Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1161,22

0,95%

0,10%

-1,78%

-19,81%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

583,82

0,40%

-5,95%

4,96%

-6,72%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

493,60

-1,18%

-1,29%

-15,43%

9,81%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3814,00

0,00%

-3,27%

-13,22%

11,49%

Phô mai

(USD/lb)

1,8670

0,43%

4,01%

20,84%

8,86%

Sữa

(USD/cwt)

18,24

-0,05%

17,45%

18,29%

8,83%

Cao su

(US cent/kg)

164,70

2,30%

2,49%

0,18%

21,73%

Nước cam

(US cent/lb)

391,32

-0,05%

5,90%

6,17%

44,52%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

219,98

1,59%

-5,72%

9,50%

14,72%

Bông

(US cent/lb)

76,49

-2,47%

-5,58%

-15,77%

-2,68%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8925,47

9,65%

-28,58%

-18,18%

160,06%

Gạo thô

(USD/cwt)

18,8692

0,11%

-0,71%

14,29%

6,94%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

608,53

0,03%

-2,79%

-4,21%

-19,76%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

364,0529

2,26%

6,61%

3,20%

25,14%

Vải len

(AUD/100kg)

1172,00

0,00%

1,21%

2,63%

-10,33%

Đường thô

(US cent/lb)

19,22

-1,08%

-3,37%

-13,89%

-23,55%

Chè

(USD/kg)

2,65

0,00%

34,52%

34,52%

-11,96%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

858,90

-0,45%

-1,29%

0,46%

-11,91%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

458,26

0,00%

3,74%

2,81%

3,92%

(EUR/tấn)

5922,00

-0,05%

1,67%

1,23%

27,00%

Khoai tây

(EUR/100kg)

28,00

0,00%

-24,12%

-24,53%

-33,17%

Ngô

(US cent/bushel)

444,5421

0,74%

-0,88%

4,23%

-30,32%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics