Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1162,69

0,23%

1,09%

-2,47%

-18,49%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

601,05

-3,14%

6,05%

9,78%

-2,23%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

513,65

2,72%

-0,87%

-14,24%

10,22%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3850,00

-2,70%

-0,80%

-7,91%

10,84%

Phô mai

(USD/lb)

1,8430

2,67%

5,56%

16,79%

7,21%

Sữa

(USD/cwt)

15,53

-0,26%

-0,26%

-5,36%

-16,60%

Cao su

(US cent/kg)

160,40

-0,19%

-0,80%

-0,99%

15,90%

Nước cam

(US cent/lb)

379,68

2,70%

5,58%

1,76%

37,42%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

231,75

0,90%

-3,96%

23,24%

18,33%

Bông

(US cent/lb)

79,17

-2,29%

-1,73%

-15,19%

3,54%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

10829,55

-4,97%

-4,02%

12,55%

240,98%

Gạo thô

(USD/cwt)

19,0035

-0,90%

0,28%

14,58%

12,71%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

623,09

0,06%

2,08%

-0,66%

-15,17%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

364,2304

0,62%

2,17%

2,60%

18,93%

Vải len

(AUD/100kg)

1158,00

0,00%

0,00%

0,96%

-10,23%

Đường thô

(US cent/lb)

19,41

-2,41%

-0,87%

-13,31%

-26,78%

Chè

(USD/kg)

2,65

0,00%

34,52%

34,52%

-11,96%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

863,10

-0,60%

-0,79%

0,95%

-15,38%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

440,27

-0,34%

-2,32%

-2,60%

-3,71%

(EUR/tấn)

5874,00

-0,44%

-0,24%

1,71%

24,55%

Khoai tây

(EUR/100kg)

36,90

0,00%

-0,81%

-2,89%

4,24%

Ngô

(US cent/bushel)

441,5309

0,13%

-0,33%

3,46%

-29,58%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics