Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1025,61

-0,21%

-3,08%

-0,71%

-11,26%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

527,32

0,49%

-4,60%

-2,17%

-10,66%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

626,15

1,30%

1,65%

7,30%

38,97%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4012,00

0,00%

-2,50%

2,90%

2,45%

Phô mai

(USD/lb)

1,9240

0,05%

0,31%

4,40%

-0,62%

Sữa

(USD/cwt)

18,73

-0,21%

0,38%

0,59%

-5,83%

Cao su

(US cent/kg)

162,90

2,13%

0,99%

-2,22%

-1,57%

Nước cam

(US cent/lb)

223,60

-3,33%

-4,44%

-21,56%

-48,48%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

307,33

-0,20%

-3,58%

-12,58%

35,10%

Bông

(US cent/lb)

62,298

-2,87%

-2,79%

-4,28%

-9,36%

Gạo thô

(USD/cwt)

13,1050

0,50%

-2,27%

-2,02%

-22,71%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

677,11

-0,51%

-5,94%

-1,21%

4,12%

Yến mạch

(US cent/bushel)

360,2674

-6,48%

-1,84%

-5,26%

15,80%

Vải len

(AUD/100kg)

1207,00

0,00%

0,00%

0,25%

5,69%

Đường thô

(US cent/lb)

15,81

1,02%

-1,13%

-7,58%

-21,65%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

9446,27

3,28%

9,36%

-2,20%

25,61%

Chè

(INR/kg)

204,74

-4,43%

-4,43%

7,80%

-8,38%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1238,80

-0,76%

-1,39%

-5,39%

33,84%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

473,52

-0,63%

-6,38%

-1,65%

-0,89%

Lúa mạch

(INR/kg)

2238,50

0,22%

0,47%

-2,72%

5,19%

(EUR/tấn)

7365,00

-0,81%

-0,91%

-1,33%

9,52%

Khoai tây

(EUR/100kg)

16,30

1,24%

0,00%

69,79%

-58,84%

Ngô

(US cent/bushel)

418,7724

0,30%

-0,06%

-4,39%

-0,35%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics