Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 26/6/2025
Hôm nay 26/6/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1025,91
|
0,06%
|
-4,37%
|
-3,44%
|
-10,96%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
528,82
|
0,11%
|
-7,71%
|
0,06%
|
-8,75%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
616,63
|
1,32%
|
0,16%
|
3,89%
|
33,59%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4014,00
|
1,29%
|
-2,15%
|
3,77%
|
3,06%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,9180
|
0,00%
|
-0,10%
|
4,18%
|
-1,24%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
18,77
|
0,54%
|
0,59%
|
0,86%
|
-5,58%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
159,50
|
-0,06%
|
-3,45%
|
-5,73%
|
-5,84%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
236,80
|
3,50%
|
-0,73%
|
-14,81%
|
-44,12%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
306,14
|
-3,41%
|
-3,46%
|
-14,92%
|
36,60%
|
Bông
(US cent/lb)
|
63,932
|
-0,63%
|
-1,12%
|
-3,22%
|
-9,51%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
13,2297
|
-0,23%
|
-2,22%
|
-0,72%
|
-21,08%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
691,25
|
-0,33%
|
-7,29%
|
-5,34%
|
17,27%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
360,5280
|
0,36%
|
-0,47%
|
0,15%
|
17,53%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1207,00
|
0,00%
|
0,00%
|
0,33%
|
5,69%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
15,98
|
1,59%
|
0,45%
|
-7,68%
|
-16,99%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
8879,28
|
-3,27%
|
-7,63%
|
-9,99%
|
14,43%
|
Chè
(INR/kg)
|
214,24
|
4,47%
|
4,47%
|
12,39%
|
-1,75%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1250,60
|
-0,12%
|
-1,64%
|
-4,32%
|
34,69%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
479,26
|
-1,14%
|
-3,04%
|
-1,89%
|
2,13%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2233,50
|
-0,53%
|
0,11%
|
-3,33%
|
4,86%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7379,00
|
-1,18%
|
-1,40%
|
-0,12%
|
8,37%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
16,10
|
-0,62%
|
-2,42%
|
67,71%
|
-59,65%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
411,0244
|
0,19%
|
-5,13%
|
-10,55%
|
-5,24%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics