Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1025,91

0,06%

-4,37%

-3,44%

-10,96%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

528,82

0,11%

-7,71%

0,06%

-8,75%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

616,63

1,32%

0,16%

3,89%

33,59%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4014,00

1,29%

-2,15%

3,77%

3,06%

Phô mai

(USD/lb)

1,9180

0,00%

-0,10%

4,18%

-1,24%

Sữa

(USD/cwt)

18,77

0,54%

0,59%

0,86%

-5,58%

Cao su

(US cent/kg)

159,50

-0,06%

-3,45%

-5,73%

-5,84%

Nước cam

(US cent/lb)

236,80

3,50%

-0,73%

-14,81%

-44,12%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

306,14

-3,41%

-3,46%

-14,92%

36,60%

Bông

(US cent/lb)

63,932

-0,63%

-1,12%

-3,22%

-9,51%

Gạo thô

(USD/cwt)

13,2297

-0,23%

-2,22%

-0,72%

-21,08%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

691,25

-0,33%

-7,29%

-5,34%

17,27%

Yến mạch

(US cent/bushel)

360,5280

0,36%

-0,47%

0,15%

17,53%

Vải len

(AUD/100kg)

1207,00

0,00%

0,00%

0,33%

5,69%

Đường thô

(US cent/lb)

15,98

1,59%

0,45%

-7,68%

-16,99%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8879,28

-3,27%

-7,63%

-9,99%

14,43%

Chè

(INR/kg)

214,24

4,47%

4,47%

12,39%

-1,75%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1250,60

-0,12%

-1,64%

-4,32%

34,69%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

479,26

-1,14%

-3,04%

-1,89%

2,13%

Lúa mạch

(INR/kg)

2233,50

-0,53%

0,11%

-3,33%

4,86%

(EUR/tấn)

7379,00

-1,18%

-1,40%

-0,12%

8,37%

Khoai tây

(EUR/100kg)

16,10

-0,62%

-2,42%

67,71%

-59,65%

Ngô

(US cent/bushel)

411,0244

0,19%

-5,13%

-10,55%

-5,24%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics