Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 8/5/2024
Hôm nay 8/5/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1229,57
|
-0,17%
|
6,42%
|
4,67%
|
-15,32%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
625,36
|
-0,05%
|
4,27%
|
12,03%
|
-0,74%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
496,52
|
-0,51%
|
-0,60%
|
-11,90%
|
7,71%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3930,00
|
1,73%
|
3,04%
|
-10,31%
|
4,47%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,8472
|
-5,42%
|
-0,63%
|
10,61%
|
4,48%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
18,32
|
-0,60%
|
18,04%
|
16,91%
|
11,30%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
161,70
|
0,06%
|
0,43%
|
-2,53%
|
16,25%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
371,02
|
-0,02%
|
-2,57%
|
4,47%
|
32,51%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
197,99
|
0,46%
|
-9,08%
|
-5,74%
|
5,93%
|
Bông
(US cent/lb)
|
77,66
|
-0,29%
|
0,63%
|
-10,57%
|
-4,95%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
8324,81
|
13,38%
|
-9,72%
|
-15,87%
|
161,87%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
18,1794
|
-0,27%
|
-3,68%
|
9,42%
|
0,97%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
663,71
|
7,68%
|
9,20%
|
3,81%
|
-15,59%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
392,7697
|
0,22%
|
7,81%
|
19,57%
|
16,46%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1152,00
|
0,00%
|
-1,71%
|
0,88%
|
-11,86%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
19,95
|
2,42%
|
2,70%
|
-7,46%
|
-23,53%
|
Chè
(USD/kg)
|
2,65
|
0,00%
|
34,52%
|
34,52%
|
-11,96%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
851,60
|
0,41%
|
-1,30%
|
-2,67%
|
-5,38%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
478,47
|
-0,43%
|
4,41%
|
8,13%
|
11,53%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
6000,00
|
0,20%
|
1,27%
|
3,15%
|
28,51%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
30,00
|
7,14%
|
7,14%
|
-19,57%
|
-29,58%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
451,2767
|
-0,96%
|
1,08%
|
5,71%
|
-29,06%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics