Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1193,00

-0,05%

-0,70%

3,00%

-15,10%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

639,80

0,39%

2,78%

15,96%

2,00%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

494,02

-0,80%

-1,40%

-10,68%

11,02%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3830,00

-1,01%

-0,36%

-10,49%

3,26%

Phô mai

(USD/lb)

1,8812

-7,33%

-1,25%

12,24%

5,33%

Sữa

(USD/cwt)

18,64

0,22%

1,75%

19,79%

13,24%

Cao su

(US cent/kg)

163,20

-0,12%

1,81%

-3,03%

17,41%

Nước cam

(US cent/lb)

364,84

-1,67%

-6,81%

-0,26%

37,00%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

202,99

1,37%

-4,63%

-5,68%

7,23%

Bông

(US cent/lb)

78,50

0,18%

3,81%

-7,98%

-2,79%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8302,12

-1,48%

5,47%

-20,75%

154,20%

Gạo thô

(USD/cwt)

18,9471

0,75%

1,77%

12,71%

3,45%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

650,09

-0,23%

5,46%

4,07%

-15,48%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

390,5708

-0,62%

-0,30%

14,70%

17,29%

Vải len

(AUD/100kg)

1152,00

0,00%

0,00%

0,88%

-10,28%

Đường thô

(US cent/lb)

19,54

-0,36%

0,82%

-8,75%

-26,69%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

853,70

0,08%

-0,09%

-2,19%

-4,08%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

475,25

-1,03%

1,70%

4,85%

9,07%

(EUR/tấn)

6100,00

0,21%

1,92%

4,72%

31,04%

Khoai tây

(EUR/100kg)

30,30

0,00%

8,21%

-18,55%

-31,14%

Ngô

(US cent/bushel)

443,5259

0,17%

-3,63%

3,45%

-23,83%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics