Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 13/6/2024
Hôm nay 13/6/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1174,71
|
-0,20%
|
-2,17%
|
-3,30%
|
-10,92%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
617,60
|
0,50%
|
-3,42%
|
-8,16%
|
-3,69%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
498,09
|
0,71%
|
1,01%
|
-7,59%
|
-7,50%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3990,00
|
0,73%
|
0,73%
|
4,61%
|
15,59%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
2,0570
|
0,88%
|
4,15%
|
-4,33%
|
23,10%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
19,87
|
0,46%
|
1,90%
|
6,20%
|
31,68%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
178,00
|
-2,68%
|
2,89%
|
7,88%
|
35,05%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
424,27
|
3,58%
|
-1,73%
|
4,97%
|
67,00%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
223,47
|
2,08%
|
-3,64%
|
13,18%
|
22,28%
|
Bông
(US cent/lb)
|
71,87
|
0,27%
|
-3,33%
|
-7,45%
|
-13,11%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
10546,69
|
5,58%
|
9,47%
|
47,18%
|
231,03%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
18,1917
|
0,04%
|
0,04%
|
-3,24%
|
19,35%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
630,57
|
-0,12%
|
-1,58%
|
-3,62%
|
-9,11%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
331,0149
|
0,07%
|
-6,96%
|
-20,57%
|
-15,34%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1152,00
|
0,00%
|
1,32%
|
1,59%
|
-4,64%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
19,08
|
1,87%
|
-0,30%
|
2,46%
|
-24,15%
|
Chè
(USD/kg)
|
201,73
|
-2,48%
|
-2,48%
|
4,60%
|
21,66%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
937,20
|
0,30%
|
2,28%
|
9,21%
|
14,99%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
464,22
|
-1,12%
|
-0,76%
|
-4,09%
|
3,51%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
6590,00
|
0,00%
|
0,23%
|
8,03%
|
35,51%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
39,50
|
0,00%
|
1,80%
|
24,61%
|
32,55%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
455,2285
|
0,49%
|
0,71%
|
-2,63%
|
-16,47%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics