Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1180,24

0,28%

0,26%

-1,68%

-10,76%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

624,03

-0,27%

-3,52%

-9,17%

-3,71%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

494,56

-2,74%

1,24%

-8,24%

-5,44%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3925,00

-0,20%

0,46%

1,50%

14,90%

Phô mai

(USD/lb)

2,0350

-0,10%

3,04%

-5,35%

21,78%

Sữa

(USD/cwt)

19,81

0,05%

1,59%

5,88%

31,28%

Cao su

(US cent/kg)

178,00

-2,68%

2,89%

7,88%

35,05%

Nước cam

(US cent/lb)

409,35

-4,66%

-7,18%

1,27%

57,81%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

218,91

-1,43%

-5,36%

10,88%

17,98%

Bông

(US cent/lb)

73,15

0,40%

-0,84%

-6,17%

-12,73%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

9989,42

5,32%

6,27%

39,40%

218,54%

Gạo thô

(USD/cwt)

17,6240

0,49%

0,49%

-6,26%

14,81%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

627,15

-0,04%

1,97%

-6,10%

-10,29%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

334,7675

0,45%

-5,51%

-18,00%

-11,55%

Vải len

(AUD/100kg)

1152,00

0,00%

1,32%

1,59%

-4,64%

Đường thô

(US cent/lb)

18,74

0,68%

-0,71%

0,58%

-26,44%

Chè

(USD/kg)

201,73

-2,48%

-2,48%

4,60%

21,66%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

934,40

0,97%

2,72%

8,88%

14,65%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

469,49

0,15%

-0,01%

-3,00%

6,70%

(EUR/tấn)

6590,00

0,00%

0,41%

8,03%

36,58%

Khoai tây

(EUR/100kg)

39,50

1,02%

1,54%

24,61%

32,55%

Ngô

(US cent/bushel)

448,9833

-0,01%

2,22%

-4,98%

-17,77%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics