Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1012,17

-0,06%

-0,04%

-5,83%

-7,77%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

541,85

0,11%

-2,42%

-5,77%

1,09%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

655,50

0,46%

6,81%

5,20%

36,54%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4226,00

0,02%

1,71%

2,85%

7,11%

Phô mai

(USD/lb)

1,7660

0,23%

0,34%

-8,16%

-9,34%

Sữa

(USD/cwt)

17,40

0,06%

0,46%

-6,90%

-11,99%

Cao su

(US cent/kg)

166,10

0,54%

2,15%

1,90%

2,66%

Nước cam

(US cent/lb)

311,25

-1,03%

25,08%

22,76%

-27,68%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

314,55

4,29%

10,04%

-6,05%

28,87%

Bông

(US cent/lb)

67,180

0,33%

1,50%

3,89%

-5,49%

Gạo thô

(USD/cwt)

12,6600

-0,04%

-2,01%

-6,64%

-11,27%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

677,13

0,17%

-1,19%

-8,39%

4,64%

Yến mạch

(US cent/bushel)

369,7422

-0,67%

-2,06%

1,92%

11,99%

Vải len

(AUD/100kg)

1212,00

0,00%

0,00%

1,25%

9,49%

Đường thô

(US cent/lb)

16,56

0,00%

0,00%

3,42%

-14,42%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7639,00

-3,11%

-8,80%

-23,15%

-1,62%

Chè

(INR/kg)

196,34

-4,65%

-4,65%

-4,26%

-12,89%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1259,20

0,58%

1,67%

-1,27%

39,49%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

471,50

-1,00%

2,72%

-4,22%

-0,84%

Lúa mạch

(INR/kg)

2242,00

0,63%

1,13%

-0,42%

5,06%

(EUR/tấn)

7225,00

-0,41%

0,85%

-3,28%

6,99%

Khoai tây

(EUR/100kg)

10,60

0,00%

1,92%

-36,90%

-71,51%

Ngô

(US cent/bushel)

406,5462

0,32%

1,83%

-6,21%

0,39%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics