Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 20/3/2024
Hôm nay 20/3/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1185,75
|
0,02%
|
-0,88%
|
1,82%
|
-19,14%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
552,94
|
0,08%
|
1,50%
|
-4,42%
|
-19,15%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
607,00
|
0,00%
|
5,57%
|
9,07%
|
12,93%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4218,00
|
0,40%
|
0,55%
|
9,19%
|
11,47%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,6270
|
1,37%
|
4,23%
|
-2,46%
|
-16,26%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
16,46
|
0,12%
|
0,12%
|
1,73%
|
-8,81%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
170,90
|
-1,38%
|
5,56%
|
10,05%
|
31,36%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
357,85
|
-0,72%
|
0,87%
|
-4,01%
|
50,26%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
183,05
|
0,66%
|
-6,32%
|
-4,46%
|
-1,00%
|
Bông
(US cent/lb)
|
93,28
|
-0,06%
|
-1,94%
|
2,40%
|
20,93%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
8027,00
|
-1,77%
|
0,66%
|
33,81%
|
188,22%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
17,7100
|
-0,11%
|
-1,47%
|
-4,35%
|
2,58%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
634,30
|
-0,03%
|
2,98%
|
10,30%
|
-13,20%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
357,3293
|
0,23%
|
-4,21%
|
0,02%
|
-0,47%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1151,00
|
-1,37%
|
-0,95%
|
-0,52%
|
-12,60%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
21,64
|
-2,35%
|
-1,14%
|
-4,88%
|
5,66%
|
Chè
(USD/kg)
|
2,36
|
0,00%
|
19,80%
|
10,80%
|
-20,00%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
845,00
|
0,00%
|
1,20%
|
2,42%
|
-17,16%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
446,25
|
0,68%
|
0,51%
|
4,69%
|
-1,65%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
5763,00
|
0,00%
|
-1,06%
|
2,91%
|
20,06%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
37,20
|
-2,36%
|
-5,10%
|
-3,38%
|
26,10%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
439,1064
|
-0,09%
|
-0,55%
|
3,44%
|
-30,34%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics