Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1013,28

-0,17%

1,86%

-4,27%

-9,24%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

539,33

-0,54%

0,25%

-2,43%

-0,63%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

668,00

0,00%

1,83%

9,39%

34,93%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4239,00

0,31%

2,19%

2,76%

6,86%

Phô mai

(USD/lb)

1,7620

-0,06%

0,00%

-8,13%

-11,10%

Sữa

(USD/cwt)

17,38

-0,23%

0,06%

-6,86%

-12,58%

Cao su

(US cent/kg)

168,80

0,42%

1,93%

4,78%

4,07%

Nước cam

(US cent/lb)

327,30

2,70%

4,29%

39,87%

-25,52%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

291,95

-3,84%

-4,50%

-10,96%

20,13%

Bông

(US cent/lb)

66,514

0,07%

-0,83%

3,80%

-2,23%

Gạo thô

(USD/cwt)

12,3200

-0,36%

-2,72%

-8,13%

-16,34%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

691,75

-0,34%

0,14%

-3,96%

2,14%

Yến mạch

(US cent/bushel)

358,7955

-0,06%

-1,97%

-2,17%

8,72%

Vải len

(AUD/100kg)

1221,00

0,00%

0,74%

1,16%

10,30%

Đường thô

(US cent/lb)

16,37

-2,68%

0,43%

2,37%

-10,63%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8156,00

4,56%

-1,58%

-4,66%

-1,31%

Chè

(INR/kg)

201,65

-2,09%

-2,09%

-5,88%

-9,23%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1269,40

-0,13%

1,92%

0,55%

39,28%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

470,75

-0,48%

1,07%

-5,81%

-4,52%

Lúa mạch

(INR/kg)

2234,00

-0,36%

0,27%

0,38%

4,66%

(EUR/tấn)

7148,00

-0,50%

-1,01%

-4,05%

4,27%

Khoai tây

(EUR/100kg)

10,70

0,94%

-2,73%

-33,54%

-70,77%

Ngô

(US cent/bushel)

404,0322

0,07%

0,69%

-3,63%

-3,17%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics