Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 22/7/2025
Hôm nay 22/7/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1013,28
|
-0,17%
|
1,86%
|
-4,27%
|
-9,24%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
539,33
|
-0,54%
|
0,25%
|
-2,43%
|
-0,63%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
668,00
|
0,00%
|
1,83%
|
9,39%
|
34,93%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4239,00
|
0,31%
|
2,19%
|
2,76%
|
6,86%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,7620
|
-0,06%
|
0,00%
|
-8,13%
|
-11,10%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
17,38
|
-0,23%
|
0,06%
|
-6,86%
|
-12,58%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
168,80
|
0,42%
|
1,93%
|
4,78%
|
4,07%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
327,30
|
2,70%
|
4,29%
|
39,87%
|
-25,52%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
291,95
|
-3,84%
|
-4,50%
|
-10,96%
|
20,13%
|
Bông
(US cent/lb)
|
66,514
|
0,07%
|
-0,83%
|
3,80%
|
-2,23%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
12,3200
|
-0,36%
|
-2,72%
|
-8,13%
|
-16,34%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
691,75
|
-0,34%
|
0,14%
|
-3,96%
|
2,14%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
358,7955
|
-0,06%
|
-1,97%
|
-2,17%
|
8,72%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1221,00
|
0,00%
|
0,74%
|
1,16%
|
10,30%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
16,37
|
-2,68%
|
0,43%
|
2,37%
|
-10,63%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
8156,00
|
4,56%
|
-1,58%
|
-4,66%
|
-1,31%
|
Chè
(INR/kg)
|
201,65
|
-2,09%
|
-2,09%
|
-5,88%
|
-9,23%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1269,40
|
-0,13%
|
1,92%
|
0,55%
|
39,28%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
470,75
|
-0,48%
|
1,07%
|
-5,81%
|
-4,52%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2234,00
|
-0,36%
|
0,27%
|
0,38%
|
4,66%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7148,00
|
-0,50%
|
-1,01%
|
-4,05%
|
4,27%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
10,70
|
0,94%
|
-2,73%
|
-33,54%
|
-70,77%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
404,0322
|
0,07%
|
0,69%
|
-3,63%
|
-3,17%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics