Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 23/2/2024
Hôm nay 23/2/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1151,25
|
0,30%
|
-1,79%
|
-7,18%
|
-24,22%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
584,57
|
0,23%
|
4,29%
|
-4,29%
|
-19,01%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
564,50
|
0,71%
|
1,62%
|
-0,53%
|
16,27%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3851,00
|
0,31%
|
1,10%
|
-3,58%
|
-8,35%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,6720
|
0,60%
|
1,27%
|
5,49%
|
-7,88%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
16,19
|
0,06%
|
0,06%
|
6,58%
|
-9,50%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
159,20
|
-0,06%
|
3,18%
|
3,51%
|
15,78%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
369,45
|
1,83%
|
1,32%
|
19,97%
|
51,72%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
193,85
|
-2,27%
|
2,40%
|
0,47%
|
0,10%
|
Bông
(US cent/lb)
|
94,20
|
1,73%
|
-0,45%
|
11,35%
|
14,31%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
6169,00
|
-0,47%
|
3,49%
|
33,12%
|
125,15%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
18,6550
|
0,73%
|
0,13%
|
7,00%
|
9,64%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
570,80
|
0,07%
|
0,67%
|
-10,69%
|
-31,44%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
362,5414
|
-0,13%
|
-5,40%
|
-0,88%
|
4,93%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1157,00
|
0,00%
|
0,09%
|
-3,26%
|
-15,18%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
22,83
|
0,26%
|
0,04%
|
-3,87%
|
5,79%
|
Chè
(USD/kg)
|
2,07
|
0,00%
|
-2,82%
|
-16,87%
|
-24,73%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
815,00
|
0,00%
|
-1,81%
|
-4,12%
|
-24,88%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
416,00
|
-1,48%
|
-1,30%
|
-5,45%
|
-23,60%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
5575,00
|
-0,92%
|
2,29%
|
3,72%
|
14,95%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
38,40
|
0,00%
|
1,32%
|
6,67%
|
36,17%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
406,7314
|
0,18%
|
-2,58%
|
-8,85%
|
-38,27%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics