Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 24/5/2024
Hôm nay 24/5/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1238,98
|
0,00%
|
0,91%
|
6,74%
|
-6,48%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
701,96
|
0,21%
|
7,67%
|
13,00%
|
16,04%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
531,51
|
-1,22%
|
0,75%
|
3,01%
|
7,05%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3892,00
|
0,75%
|
2,31%
|
-1,29%
|
14,24%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
2,0070
|
0,30%
|
-4,29%
|
11,81%
|
17,37%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
18,57
|
-0,38%
|
-0,85%
|
19,27%
|
14,63%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
171,90
|
1,12%
|
1,54%
|
7,17%
|
29,44%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
464,39
|
0,21%
|
3,55%
|
22,31%
|
59,86%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
215,66
|
-2,07%
|
4,34%
|
-6,94%
|
18,04%
|
Bông
(US cent/lb)
|
81,20
|
-0,59%
|
7,47%
|
0,86%
|
-0,02%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
8218,75
|
-0,01%
|
12,05%
|
-27,88%
|
173,05%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
18,4579
|
-0,01%
|
-1,66%
|
-2,87%
|
11,19%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
670,09
|
-0,07%
|
1,29%
|
7,65%
|
-2,32%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
372,9901
|
0,87%
|
2,12%
|
3,12%
|
11,09%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1130,00
|
-0,44%
|
-0,35%
|
-2,42%
|
-6,92%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
18,28
|
0,32%
|
0,95%
|
-5,84%
|
-26,39%
|
Chè
(USD/kg)
|
188,74
|
-2,13%
|
3,32%
|
39,53%
|
15,02%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
884,20
|
1,27%
|
3,79%
|
1,83%
|
1,63%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
495,50
|
1,54%
|
3,50%
|
12,54%
|
21,74%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
6638,00
|
0,00%
|
3,72%
|
12,51%
|
42,35%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
46,00
|
33,72%
|
43,30%
|
24,66%
|
-6,12%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
465,5801
|
0,28%
|
2,78%
|
2,89%
|
-21,27%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics