Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1238,98

0,00%

0,91%

6,74%

-6,48%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

701,96

0,21%

7,67%

13,00%

16,04%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

531,51

-1,22%

0,75%

3,01%

7,05%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3892,00

0,75%

2,31%

-1,29%

14,24%

Phô mai

(USD/lb)

2,0070

0,30%

-4,29%

11,81%

17,37%

Sữa

(USD/cwt)

18,57

-0,38%

-0,85%

19,27%

14,63%

Cao su

(US cent/kg)

171,90

1,12%

1,54%

7,17%

29,44%

Nước cam

(US cent/lb)

464,39

0,21%

3,55%

22,31%

59,86%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

215,66

-2,07%

4,34%

-6,94%

18,04%

Bông

(US cent/lb)

81,20

-0,59%

7,47%

0,86%

-0,02%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8218,75

-0,01%

12,05%

-27,88%

173,05%

Gạo thô

(USD/cwt)

18,4579

-0,01%

-1,66%

-2,87%

11,19%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

670,09

-0,07%

1,29%

7,65%

-2,32%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

372,9901

0,87%

2,12%

3,12%

11,09%

Vải len

(AUD/100kg)

1130,00

-0,44%

-0,35%

-2,42%

-6,92%

Đường thô

(US cent/lb)

18,28

0,32%

0,95%

-5,84%

-26,39%

Chè

(USD/kg)

188,74

-2,13%

3,32%

39,53%

15,02%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

884,20

1,27%

3,79%

1,83%

1,63%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

495,50

1,54%

3,50%

12,54%

21,74%

(EUR/tấn)

6638,00

0,00%

3,72%

12,51%

42,35%

Khoai tây

(EUR/100kg)

46,00

33,72%

43,30%

24,66%

-6,12%

Ngô

(US cent/bushel)

465,5801

0,28%

2,78%

2,89%

-21,27%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics