Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 23/5/2024
Hôm nay 23/5/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1247,80
|
0,18%
|
2,61%
|
7,61%
|
-5,75%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
697,11
|
0,38%
|
5,03%
|
13,64%
|
14,91%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
538,09
|
0,20%
|
0,95%
|
2,89%
|
8,16%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3863,00
|
0,00%
|
0,18%
|
-2,67%
|
14,36%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,9621
|
-1,50%
|
-6,43%
|
9,31%
|
14,74%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
18,57
|
-0,64%
|
-0,70%
|
19,27%
|
14,56%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
170,00
|
-0,29%
|
3,16%
|
5,79%
|
24,63%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
462,80
|
1,50%
|
8,00%
|
28,70%
|
61,37%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
220,23
|
0,94%
|
9,83%
|
-2,00%
|
17,48%
|
Bông
(US cent/lb)
|
78,57
|
-1,02%
|
4,42%
|
-2,00%
|
-2,86%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
7417,47
|
0,00%
|
1,12%
|
-34,91%
|
146,43%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
18,8683
|
0,65%
|
-0,96%
|
-1,60%
|
13,56%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
666,75
|
0,32%
|
2,44%
|
6,49%
|
-4,51%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
368,7926
|
0,56%
|
-3,78%
|
8,00%
|
11,84%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1135,00
|
0,00%
|
0,09%
|
-1,99%
|
-8,39%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
18,21
|
-0,04%
|
-0,63%
|
-8,44%
|
-28,56%
|
Chè
(USD/kg)
|
188,74
|
-2,13%
|
3,32%
|
39,53%
|
15,02%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
867,80
|
1,28%
|
1,68%
|
0,16%
|
-0,82%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
487,98
|
1,76%
|
2,52%
|
8,20%
|
24,09%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
6638,00
|
0,00%
|
3,72%
|
13,96%
|
42,35%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
34,40
|
1,18%
|
9,21%
|
-6,78%
|
-27,88%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
462,5603
|
0,33%
|
1,22%
|
3,13%
|
-21,23%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics