Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1247,80

0,18%

2,61%

7,61%

-5,75%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

697,11

0,38%

5,03%

13,64%

14,91%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

538,09

0,20%

0,95%

2,89%

8,16%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3863,00

0,00%

0,18%

-2,67%

14,36%

Phô mai

(USD/lb)

1,9621

-1,50%

-6,43%

9,31%

14,74%

Sữa

(USD/cwt)

18,57

-0,64%

-0,70%

19,27%

14,56%

Cao su

(US cent/kg)

170,00

-0,29%

3,16%

5,79%

24,63%

Nước cam

(US cent/lb)

462,80

1,50%

8,00%

28,70%

61,37%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

220,23

0,94%

9,83%

-2,00%

17,48%

Bông

(US cent/lb)

78,57

-1,02%

4,42%

-2,00%

-2,86%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7417,47

0,00%

1,12%

-34,91%

146,43%

Gạo thô

(USD/cwt)

18,8683

0,65%

-0,96%

-1,60%

13,56%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

666,75

0,32%

2,44%

6,49%

-4,51%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

368,7926

0,56%

-3,78%

8,00%

11,84%

Vải len

(AUD/100kg)

1135,00

0,00%

0,09%

-1,99%

-8,39%

Đường thô

(US cent/lb)

18,21

-0,04%

-0,63%

-8,44%

-28,56%

Chè

(USD/kg)

188,74

-2,13%

3,32%

39,53%

15,02%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

867,80

1,28%

1,68%

0,16%

-0,82%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

487,98

1,76%

2,52%

8,20%

24,09%

(EUR/tấn)

6638,00

0,00%

3,72%

13,96%

42,35%

Khoai tây

(EUR/100kg)

34,40

1,18%

9,21%

-6,78%

-27,88%

Ngô

(US cent/bushel)

462,5603

0,33%

1,22%

3,13%

-21,23%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics