Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1237,96

-0,69%

1,93%

6,67%

-7,70%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

705,15

0,95%

5,92%

16,99%

13,32%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

537,04

2,48%

0,95%

1,81%

6,98%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3863,00

-1,40%

1,28%

-1,95%

12,69%

Phô mai

(USD/lb)

1,9570

-2,00%

-5,78%

8,42%

12,99%

Sữa

(USD/cwt)

18,69

-0,11%

-0,16%

19,96%

15,30%

Cao su

(US cent/kg)

170,00

-0,29%

3,16%

5,79%

24,63%

Nước cam

(US cent/lb)

455,95

1,82%

7,48%

25,85%

70,00%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

218,16

5,38%

7,79%

-6,33%

15,31%

Bông

(US cent/lb)

76,49

0,04%

1,39%

-6,39%

-9,31%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7317,75

0,00%

-5,85%

-30,55%

142,63%

Gạo thô

(USD/cwt)

18,5819

-0,04%

-1,24%

-2,02%

10,38%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

664,04

0,05%

1,43%

6,13%

-5,35%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

364,7685

0,08%

-8,24%

2,61%

13,46%

Vải len

(AUD/100kg)

1135,00

0,00%

0,09%

-1,99%

-10,13%

Đường thô

(US cent/lb)

18,57

-0,54%

-1,77%

-5,92%

-28,55%

Chè

(USD/kg)

188,74

-2,13%

3,32%

39,53%

15,02%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

867,80

1,28%

1,84%

-0,25%

-1,39%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

479,52

-0,83%

0,41%

5,16%

22,09%

(EUR/tấn)

6050,00

-5,47%

-2,81%

2,65%

29,74%

Khoai tây

(EUR/100kg)

34,00

1,80%

6,58%

-7,86%

-30,61%

Ngô

(US cent/bushel)

460,3120

0,44%

-0,47%

1,73%

-20,29%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics