Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 26/12/2024
Hôm nay 26/12/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
973,81
|
-0,15%
|
2,32%
|
-0,99%
|
-26,17%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
534,75
|
-1,06%
|
-1,20%
|
-0,88%
|
-15,95%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
574,01
|
0,25%
|
3,02%
|
-3,13%
|
-0,52%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4555,00
|
0,00%
|
0,55%
|
-3,78%
|
21,05%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,7601
|
0,00%
|
-3,29%
|
0,63%
|
10,56%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
18,68
|
0,11%
|
-0,32%
|
-5,94%
|
16,02%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
190,10
|
1,77%
|
-3,65%
|
2,04%
|
28,53%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
507,27
|
0,01%
|
-7,38%
|
-1,26%
|
55,80%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
329,55
|
0,00%
|
1,76%
|
0,22%
|
66,66%
|
Bông
(US cent/lb)
|
68,85
|
0,00%
|
1,49%
|
-2,88%
|
-14,50%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
14,0500
|
0,29%
|
-5,16%
|
-7,11%
|
-20,19%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
620,76
|
0,00%
|
3,99%
|
9,79%
|
-6,04%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
333,0185
|
0,16%
|
-7,37%
|
-4,24%
|
-9,57%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1154,00
|
0,00%
|
0,00%
|
1,50%
|
-4,79%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
19,52
|
0,00%
|
0,46%
|
-9,69%
|
-5,23%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
11845,60
|
0,00%
|
0,67%
|
33,38%
|
176,77%
|
Chè
(INR/kg)
|
183,74
|
-7,75%
|
0,00%
|
-14,81%
|
15,39%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1245,90
|
-0,70%
|
-1,49%
|
-5,23%
|
46,58%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
537,96
|
-2,18%
|
2,62%
|
9,17%
|
23,10%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2418,00
|
0,19%
|
0,69%
|
0,25%
|
14,60%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7105,00
|
0,00%
|
0,51%
|
-7,73%
|
28,30%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
29,70
|
0,00%
|
2,41%
|
6,07%
|
-1,98%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
448,5178
|
0,00%
|
2,58%
|
6,79%
|
-6,61%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics