Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 26/3/2024
Hôm nay 26/3/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1204,00
|
-0,41%
|
1,56%
|
5,54%
|
-16,52%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
556,42
|
0,26%
|
0,71%
|
-4,76%
|
-20,28%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
609,00
|
0,00%
|
0,33%
|
3,66%
|
20,12%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4274,00
|
0,64%
|
1,74%
|
8,98%
|
19,52%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,5740
|
0,32%
|
-3,26%
|
-7,25%
|
-22,27%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
16,42
|
0,06%
|
-0,12%
|
1,86%
|
-9,13%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
162,00
|
-1,04%
|
-6,52%
|
1,69%
|
21,90%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
370,95
|
0,88%
|
2,91%
|
-2,11%
|
46,88%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
185,65
|
0,43%
|
2,09%
|
-2,34%
|
4,95%
|
Bông
(US cent/lb)
|
92,55
|
0,58%
|
-2,04%
|
-3,23%
|
16,50%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
9649,00
|
7,94%
|
18,07%
|
40,17%
|
232,49%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
16,9800
|
-0,23%
|
-4,23%
|
-7,49%
|
-4,79%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
645,60
|
-0,63%
|
1,72%
|
11,84%
|
-14,31%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
360,7621
|
-0,14%
|
1,20%
|
-1,43%
|
-4,37%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1151,00
|
0,00%
|
-1,37%
|
-0,52%
|
-12,67%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
21,95
|
0,46%
|
-0,95%
|
-5,18%
|
4,87%
|
Chè
(USD/kg)
|
2,41
|
0,00%
|
2,12%
|
16,43%
|
-16,61%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
855,00
|
0,00%
|
1,18%
|
5,56%
|
-16,18%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
457,00
|
1,95%
|
3,10%
|
12,15%
|
-3,13%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
5775,00
|
0,00%
|
0,21%
|
3,59%
|
20,56%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
38,00
|
8,57%
|
-0,26%
|
-2,81%
|
26,67%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
436,7612
|
-0,23%
|
-0,62%
|
3,13%
|
-32,62%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics