Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

978,14

0,56%

2,77%

-4,99%

-28,50%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

523,81

-0,13%

4,34%

-0,61%

-12,95%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

495,16

0,23%

-5,06%

-1,07%

-2,34%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3963,00

0,53%

3,58%

1,20%

-1,17%

Phô mai

(USD/lb)

2,1660

0,28%

1,45%

7,28%

9,06%

Sữa

(USD/cwt)

20,63

0,10%

-0,19%

4,03%

9,33%

Cao su

(US cent/kg)

182,20

0,66%

3,41%

11,44%

35,16%

Nước cam

(US cent/lb)

463,38

-1,09%

-6,04%

8,94%

38,61%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

251,15

-3,04%

2,03%

8,98%

63,77%

Bông

(US cent/lb)

69,81

-0,12%

0,69%

2,53%

-20,90%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

9650,80

0,73%

-0,83%

18,59%

169,88%

Gạo thô

(USD/cwt)

15,0089

-0,35%

0,86%

-1,19%

-10,07%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

616,15

-0,07%

5,75%

-1,02%

-23,76%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

319,0159

-4,98%

-2,33%

2,08%

-35,32%

Vải len

(AUD/100kg)

1113,00

0,00%

-0,98%

-0,98%

-1,59%

Đường thô

(US cent/lb)

19,83

1,26%

11,24%

3,72%

-21,74%

Chè

(USD/kg)

229,58

1,85%

1,85%

9,79%

30,67%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

927,00

0,38%

2,23%

2,19%

3,58%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

469,26

1,63%

4,28%

5,45%

0,92%

(EUR/tấn)

7900,00

-0,42%

2,60%

12,06%

75,21%

Khoai tây

(EUR/100kg)

28,90

0,70%

0,00%

-12,95%

8,65%

Ngô

(US cent/bushel)

371,4763

0,12%

-4,99%

-7,07%

-22,33%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics