Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1009,18

-0,62%

2,69%

-1,11%

-24,01%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

570,58

-0,16%

0,36%

-4,83%

-5,97%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

564,10

-1,23%

3,37%

7,97%

9,43%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4998,00

0,97%

2,73%

17,57%

33,53%

Phô mai

(USD/lb)

1,8400

0,22%

-1,60%

-9,27%

4,96%

Sữa

(USD/cwt)

20,14

1,00%

0,10%

-10,96%

17,43%

Cao su

(US cent/kg)

197,20

0,41%

-0,05%

-7,50%

34,88%

Nước cam

(US cent/lb)

520,04

12,81%

-4,37%

8,98%

25,04%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

258,76

0,06%

6,66%

3,96%

44,72%

Bông

(US cent/lb)

71,03

0,03%

1,16%

-1,70%

-7,17%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7273,67

0,11%

-0,30%

-1,46%

84,19%

Gạo thô

(USD/cwt)

14,3756

-0,17%

-2,17%

-5,02%

-14,18%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

638,34

-0,75%

0,96%

3,86%

-6,53%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

383,7955

0,14%

-3,87%

-0,89%

8,88%

Vải len

(AUD/100kg)

1132,00

0,62%

0,62%

2,54%

0,35%

Đường thô

(US cent/lb)

22,25

0,04%

0,90%

0,77%

-19,91%

Chè

(USD/kg)

226,19

-0,54%

-0,54%

-4,86%

54,26%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1325,60

-0,05%

2,79%

10,93%

55,04%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

533,72

0,13%

3,44%

8,97%

23,40%

(EUR/tấn)

7850,00

-0,63%

1,29%

7,53%

47,42%

Khoai tây

(EUR/100kg)

28,60

0,00%

-0,69%

-3,38%

5,93%

Ngô

(US cent/bushel)

427,3092

-0,04%

3,03%

1,44%

-11,54%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics