Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 9/10/2024
Hôm nay 9/10/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1020,88
|
0,46%
|
-3,59%
|
2,09%
|
-19,93%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
598,34
|
0,60%
|
-2,79%
|
4,15%
|
7,09%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
522,47
|
-0,69%
|
-0,11%
|
8,84%
|
6,74%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4278,00
|
0,16%
|
6,71%
|
9,83%
|
18,67%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
2,0420
|
1,19%
|
-9,93%
|
-10,75%
|
13,19%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
22,69
|
0,80%
|
-2,70%
|
-1,22%
|
34,42%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
213,20
|
6,23%
|
0,80%
|
16,12%
|
53,60%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
477,55
|
-1,25%
|
0,44%
|
-13,16%
|
27,13%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
247,94
|
0,50%
|
-6,02%
|
0,90%
|
69,76%
|
Bông
(US cent/lb)
|
65,01
|
-8,02%
|
-8,82%
|
-3,47%
|
-24,99%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
7083,27
|
1,60%
|
-0,16%
|
-5,24%
|
106,21%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
15,1255
|
0,00%
|
-0,13%
|
0,28%
|
-4,57%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
616,99
|
0,42%
|
0,16%
|
8,39%
|
-12,52%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
388,7207
|
-0,34%
|
-0,26%
|
15,81%
|
-5,02%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1104,00
|
0,00%
|
1,56%
|
1,19%
|
-2,99%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
22,44
|
-0,09%
|
-2,43%
|
19,26%
|
-17,44%
|
Chè
(USD/kg)
|
239,02
|
-2,63%
|
-2,63%
|
0,31%
|
35,11%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1222,90
|
2,33%
|
4,92%
|
29,46%
|
49,13%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
484,27
|
-1,22%
|
1,25%
|
3,32%
|
13,61%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7300,00
|
-1,02%
|
-0,52%
|
-7,01%
|
52,08%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
29,60
|
0,00%
|
0,00%
|
-1,00%
|
50,25%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
421,2804
|
0,30%
|
-2,54%
|
4,27%
|
-13,18%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics