Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1020,88

0,46%

-3,59%

2,09%

-19,93%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

598,34

0,60%

-2,79%

4,15%

7,09%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

522,47

-0,69%

-0,11%

8,84%

6,74%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4278,00

0,16%

6,71%

9,83%

18,67%

Phô mai

(USD/lb)

2,0420

1,19%

-9,93%

-10,75%

13,19%

Sữa

(USD/cwt)

22,69

0,80%

-2,70%

-1,22%

34,42%

Cao su

(US cent/kg)

213,20

6,23%

0,80%

16,12%

53,60%

Nước cam

(US cent/lb)

477,55

-1,25%

0,44%

-13,16%

27,13%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

247,94

0,50%

-6,02%

0,90%

69,76%

Bông

(US cent/lb)

65,01

-8,02%

-8,82%

-3,47%

-24,99%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7083,27

1,60%

-0,16%

-5,24%

106,21%

Gạo thô

(USD/cwt)

15,1255

0,00%

-0,13%

0,28%

-4,57%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

616,99

0,42%

0,16%

8,39%

-12,52%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

388,7207

-0,34%

-0,26%

15,81%

-5,02%

Vải len

(AUD/100kg)

1104,00

0,00%

1,56%

1,19%

-2,99%

Đường thô

(US cent/lb)

22,44

-0,09%

-2,43%

19,26%

-17,44%

Chè

(USD/kg)

239,02

-2,63%

-2,63%

0,31%

35,11%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1222,90

2,33%

4,92%

29,46%

49,13%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

484,27

-1,22%

1,25%

3,32%

13,61%

(EUR/tấn)

7300,00

-1,02%

-0,52%

-7,01%

52,08%

Khoai tây

(EUR/100kg)

29,60

0,00%

0,00%

-1,00%

50,25%

Ngô

(US cent/bushel)

421,2804

0,30%

-2,54%

4,27%

-13,18%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics