Mặt hàng

ĐVT

Hôm nay

So với hôm qua (%)

So với tuần trước (%)

So với 1 tháng trước(%)

So với 1 năm trước (%)

Dầu WTI

USD/thùng

77,70

-0,15

3,40

10,33

1,19

Dầu Brent

USD/thùng

82,31

-0,23

2,77

8,39

-0,39

Xăng

USD/gallon

2,28

-0,39

2,06

8,09

-13,17

Khí gas

USD/MMBtu

2,08

0,25

-7,90

-12,69

-17,85

 

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics