Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới hôm nay 18/12/2023
Hôm nay 18/12/2023, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1316,50
|
0,06%
|
-1,40%
|
-3,66%
|
-9,99%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
625,02
|
-0,67%
|
2,59%
|
9,60%
|
-16,46%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
540,00
|
-0,18%
|
1,79%
|
0,47%
|
10,09%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3692,00
|
0,11%
|
-1,28%
|
-7,65%
|
-5,77%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,6140
|
-2,42%
|
-2,48%
|
-6,97%
|
-21,27%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
16,15
|
-0,31%
|
-0,31%
|
-5,83%
|
-21,22%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
143,80
|
-0,48%
|
0,28%
|
-3,49%
|
6,44%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
371,05
|
-0,43%
|
-0,08%
|
-9,06%
|
76,48%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
201,80
|
0,85%
|
7,77%
|
14,59%
|
22,94%
|
Bông
(US cent/lb)
|
79,93
|
-1,09%
|
-1,85%
|
1,59%
|
-2,43%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
4244,00
|
-0,54%
|
-3,13%
|
5,99%
|
71,47%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
17,1050
|
-0,09%
|
0,38%
|
-0,84%
|
0,44%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
648,90
|
0,54%
|
-1,68%
|
-8,19%
|
-24,83%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
375,5756
|
0,02%
|
8,63%
|
3,39%
|
12,70%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1198,00
|
0,00%
|
1,78%
|
4,08%
|
-9,72%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
21,99
|
-0,86%
|
-5,86%
|
-19,12%
|
9,46%
|
Chè
(USD/kg)
|
3,25
|
0,00%
|
-1,22%
|
1,56%
|
11,68%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
880,00
|
0,00%
|
-1,12%
|
-1,12%
|
-32,31%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
431,00
|
0,35%
|
-2,38%
|
-1,71%
|
-23,04%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
5525,00
|
-0,23%
|
0,91%
|
5,24%
|
1,38%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
31,50
|
0,00%
|
-4,55%
|
96,88%
|
13,31%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
481,0140
|
-0,41%
|
-0,05%
|
-1,28%
|
-25,64%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics