Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

415,05

-0,95

-0,23%

Tháng 5/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.841,60

-3,80

-0,21%

Tháng 4/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

21,04

-0,06

-0,28%

Tháng 5/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

952,43

-6,95

-0,72%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.433,41

-10,33

-0,72%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

4,1750

4,1750

4,1600

4,1635

4,1680

Apr'23

4,1740

4,1740

4,1530

4,1530

4,1630

May'23

4,1685

4,1740

4,1475

4,1480

4,1600

Jun'23

4,1510

4,1510

4,1485

4,1485

4,1585

Jul'23

4,1665

4,1700

4,1480

4,1485

4,1590

Aug'23

4,1650

4,1650

4,1650

4,1650

4,1605

Sep'23

4,0745

4,1670

4,0745

4,1575

4,0925

Oct'23

4,1535

4,1600

4,0940

4,1600

4,0970

Nov'23

4,1630

4,1630

4,0980

4,1630

4,1005

Dec'23

4,0765

4,1680

4,0765

4,1555

4,0935

Jan'24

4,1715

4,1715

4,1585

4,1585

4,0970

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

1827,1

1841,7

1827,1

1837,7

1828,9

Apr'23

1843,8

1845,0

1840,9

1841,0

1845,4

May'23

1839,5

1860,0

1839,5

1853,2

1844,6

Jun'23

1860,1

1861,2

1857,8

1857,8

1862,1

Aug'23

1876,7

1876,8

1876,1

1876,8

1880,3

Oct'23

1883,5

1904,8

1883,5

1898,4

1889,4

Dec'23

1901,7

1920,3

1901,7

1916,5

1907,1

Feb'24

1929,9

1937,4

1929,9

1934,3

1924,0

Apr'24

1944,8

1949,9

1944,8

1949,9

1939,5

Jun'24

1965,8

1965,8

1965,8

1965,8

1955,2

Aug'24

1980,1

1980,1

1980,1

1980,1

1969,5

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

1421,70

1421,70

1421,70

1421,70

1404,40

Apr'23

1441,70

1441,70

1441,70

1441,70

1425,00

May'23

1446,90

1446,90

1446,90

1446,90

1430,20

Jun'23

1436,00

1441,00

1432,00

1432,00

1437,60

Sep'23

1427,50

1451,30

1427,50

1451,30

1434,70

Dec'23

1455,00

1465,50

1455,00

1465,50

1454,90

Mar'24

1487,30

1487,30

1487,30

1487,30

1476,70

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

961,5

961,5

961,5

961,5

955,2

Apr'23

959,6

961,2

953,5

953,5

961,8

May'23

962,0

962,3

962,0

962,0

955,7

Jul'23

966,4

966,4

960,0

960,0

967,8

Oct'23

968,4

968,4

968,4

968,4

972,1

Jan'24

986,4

986,4

977,5

977,5

972,4

Apr'24

983,1

983,1

983,1

983,1

978,3

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

20,915

20,915

20,915

20,915

20,959

Apr'23

20,960

21,215

20,935

21,035

21,015

May'23

21,085

21,100

21,015

21,020

21,095

Jul'23

21,225

21,225

21,225

21,225

21,276

Sep'23

21,535

21,625

21,400

21,467

21,443

Dec'23

21,900

21,900

21,675

21,725

21,720

Jan'24

21,839

21,839

21,839

21,839

21,843

Mar'24

22,015

22,016

22,015

22,016

22,029

May'24

22,165

22,165

22,165

22,165

22,213

Jul'24

22,242

22,242

22,242

22,242

22,255

Sep'24

22,387

22,387

22,387

22,387

22,400

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts