Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

344,20

-2,65

-0,76%

Tháng 12/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.642,30

-7,70

-0,47%

Tháng 12/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

19,36

-0,24

-1,22%

Tháng 12/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

942,97

+5,31

+0,57%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.862,07

+4,28

+0,23%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

3,4985

3,5055

3,4750

3,5055

3,5095

Dec'22

3,4395

3,4515

3,4260

3,4510

3,4685

Jan'23

3,4650

3,5065

3,4360

3,4655

3,4685

Feb'23

3,4900

3,5010

3,4595

3,4605

3,4620

Mar'23

3,4230

3,4385

3,4130

3,4380

3,4545

Apr'23

3,4500

3,4545

3,4405

3,4545

3,4570

May'23

3,4145

3,4155

3,4145

3,4155

3,4500

Jun'23

3,4495

3,4660

3,4450

3,4495

3,4500

Jul'23

3,4585

3,4825

3,4200

3,4445

3,4420

Aug'23

3,4435

3,4590

3,4435

3,4435

3,4405

Sep'23

3,4500

3,4745

3,4255

3,4380

3,4360

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

1650,8

1664,7

1634,0

1645,7

1645,0

Dec'22

1639,1

1643,2

1634,1

1642,4

1650,0

Jan'23

1664,9

1672,7

1645,6

1656,9

1656,9

Feb'23

1652,4

1656,8

1648,5

1656,6

1664,1

Apr'23

1667,6

1667,8

1664,0

1666,7

1679,0

Jun'23

1678,6

1685,3

1678,6

1685,3

1694,1

Aug'23

1695,0

1695,0

1695,0

1695,0

1709,2

Oct'23

1729,0

1729,0

1724,5

1724,5

1722,3

Dec'23

1749,0

1760,7

1730,9

1741,0

1736,8

Feb'24

1755,1

1755,1

1755,1

1755,1

1750,9

Apr'24

1766,6

1766,6

1766,6

1766,6

1762,4

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

1847,50

1847,50

1847,50

1847,50

1874,40

Dec'22

1852,50

1852,50

1840,00

1852,00

1850,10

Jan'23

1854,90

1854,90

1854,90

1854,90

1880,60

Mar'23

1908,00

1913,50

1859,00

1865,00

1889,50

Jun'23

1870,80

1870,80

1870,80

1870,80

1895,10

Sep'23

1872,80

1872,80

1872,80

1872,80

1897,10

Dec'23

1874,80

1874,80

1874,80

1874,80

1899,10

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

960,2

960,2

960,2

960,2

959,8

Dec'22

955,5

955,5

955,5

955,5

955,1

Jan'23

935,0

945,1

935,0

944,9

950,9

Apr'23

935,4

939,0

932,9

939,0

948,0

Jul'23

949,8

949,8

949,8

949,8

949,2

Oct'23

953,2

953,2

953,2

953,2

952,6

Jan'24

947,7

947,7

947,7

947,7

947,1

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

19,235

19,265

19,215

19,215

19,600

Dec'22

19,230

19,405

19,090

19,380

19,594

Jan'23

19,675

20,035

19,580

19,654

19,728

Mar'23

19,345

19,535

19,250

19,535

19,747

May'23

20,075

20,280

19,460

19,850

19,945

Jul'23

19,605

19,605

19,605

19,605

19,990

Sep'23

19,715

19,715

19,715

19,715

20,139

Dec'23

20,590

20,590

20,378

20,378

20,486

Jan'24

20,413

20,413

20,413

20,413

20,521

Mar'24

20,609

20,609

20,609

20,609

20,707

May'24

20,759

20,759

20,759

20,759

20,853

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts