Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

359,30

-1,05

-0,29%

Tháng 12/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.675,70

-4,80

-0,29%

Tháng 12/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

20,81

-0,11

-0,52%

Tháng 12/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

982,56

-2,98

-0,30%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.902,05

-2,58

-0,14%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

3,6660

3,6660

3,6050

3,6295

3,7145

Dec'22

3,6005

3,6070

3,5855

3,5870

3,6035

Jan'23

3,6060

3,6500

3,5860

3,6070

3,6840

Feb'23

3,6025

3,6245

3,5920

3,6045

3,6790

Mar'23

3,5975

3,6020

3,5840

3,5860

3,6005

Apr'23

3,5940

3,6020

3,5875

3,6020

3,6725

May'23

3,6025

3,6425

3,5715

3,5985

3,6665

Jun'23

3,5985

3,6005

3,5955

3,6005

3,6665

Jul'23

3,5830

3,6330

3,5740

3,5965

3,6610

Aug'23

3,6000

3,6000

3,5940

3,5960

3,6605

Sep'23

3,5990

3,5990

3,5705

3,5920

3,6555

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

1676,9

1677,9

1672,9

1676,5

1672,5

Dec'22

1678,0

1679,5

1675,4

1676,2

1680,5

Jan'23

1687,0

1690,0

1685,3

1687,6

1683,6

Feb'23

1691,6

1692,8

1689,8

1689,9

1694,5

Apr'23

1704,8

1704,8

1704,8

1704,8

1709,6

Jun'23

1724,6

1729,1

1713,9

1724,6

1720,7

Aug'23

1741,1

1741,4

1734,0

1741,2

1736,4

Oct'23

1753,0

1757,0

1753,0

1756,6

1751,7

Dec'23

1772,2

1775,8

1765,8

1772,3

1768,8

Feb'24

1791,2

1791,2

1786,4

1786,4

1782,9

Apr'24

1797,9

1797,9

1797,9

1797,9

1794,4

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

1894,90

1894,90

1894,90

1894,90

1836,90

Dec'22

1890,00

1901,00

1890,00

1895,00

1897,50

Jan'23

1903,10

1903,10

1903,10

1903,10

1845,20

Mar'23

1897,50

1918,50

1863,00

1914,10

1856,30

Jun'23

1919,90

1919,90

1919,90

1919,90

1862,10

Sep'23

1921,90

1921,90

1921,90

1921,90

1864,10

Dec'23

1923,90

1923,90

1923,90

1923,90

1866,10

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

998,7

998,7

998,7

998,7

969,8

Dec'22

994,0

994,6

994,0

994,0

965,1

Jan'23

993,5

995,0

988,8

989,2

989,4

Apr'23

991,9

991,9

987,4

988,2

986,6

Jul'23

955,6

988,3

955,6

988,3

960,4

Oct'23

991,4

991,4

991,4

991,4

963,7

Jan'24

985,9

985,9

985,9

985,9

958,2

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

20,575

21,000

20,450

20,898

20,790

Dec'22

20,850

20,945

20,795

20,795

20,919

Jan'23

20,900

20,900

20,900

20,900

20,820

Mar'23

20,990

21,045

20,935

20,935

21,072

May'23

21,165

21,165

21,135

21,135

21,208

Jul'23

21,005

21,360

20,825

21,343

21,127

Sep'23

21,165

21,484

21,165

21,484

21,275

Dec'23

21,165

21,995

21,165

21,724

21,531

Jan'24

21,759

21,759

21,759

21,759

21,566

Mar'24

21,955

21,955

21,955

21,955

21,762

May'24

22,105

22,105

22,105

22,105

21,912

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts