Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

443,10

-2,35

-0,53%

Tháng 7/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.854,90

-1,60

-0,09%

Tháng 8/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

22,07

-0,03

-0,13%

Tháng 7/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.007,25

-1,96

-0,19%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.954,76

+9,17

+0,47%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

4,4400

4,4400

4,4400

4,4400

4,4585

Jul'22

4,4450

4,4515

4,4310

4,4315

4,4545

Aug'22

4,4395

4,4550

4,4130

4,4545

4,4395

Sep'22

4,4500

4,4565

4,4360

4,4365

4,4610

Oct'22

4,4445

4,4445

4,4445

4,4445

4,4630

Nov'22

4,4430

4,4660

4,4430

4,4660

4,4565

Dec'22

4,4550

4,4550

4,4445

4,4445

4,4640

Jan'23

4,4520

4,4655

4,4435

4,4655

4,4570

Feb'23

4,4560

4,4660

4,4440

4,4660

4,4585

Mar'23

4,4295

4,4595

4,4195

4,4590

4,4530

Apr'23

4,4620

4,4620

4,4420

4,4620

4,4565

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

1844,8

1855,0

1844,4

1851,9

1847,5

Jul'22

1853,2

1853,3

1851,0

1851,0

1853,6

Aug'22

1855,1

1856,4

1853,7

1853,9

1856,5

Oct'22

1863,9

1864,2

1862,4

1864,2

1865,0

Dec'22

1873,9

1874,1

1872,1

1872,7

1874,5

Feb'23

1882,1

1883,2

1882,1

1883,2

1880,4

Apr'23

1894,3

1894,3

1894,3

1894,3

1894,7

Jun'23

1904,9

1904,9

1904,9

1904,9

1900,8

Aug'23

1914,3

1914,3

1914,3

1914,3

1910,2

Oct'23

1924,0

1924,0

1924,0

1924,0

1919,9

Dec'23

1935,0

1935,0

1935,0

1935,0

1930,9

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

1915,00

1929,50

1915,00

1928,60

1955,70

Jul'22

1930,30

1930,30

1930,30

1930,30

1957,90

Aug'22

1937,00

1937,00

1937,00

1937,00

1964,60

Sep'22

1922,50

1939,50

1922,50

1937,00

1937,80

Dec'22

1976,00

1976,00

1943,20

1943,20

1971,20

Mar'23

1945,60

1945,60

1945,60

1945,60

1973,60

Jun'23

1947,60

1947,60

1947,60

1947,60

1975,60

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

1012,4

1012,4

1012,4

1012,4

1013,7

Jul'22

1008,6

1010,1

1005,5

1006,5

1011,6

Aug'22

-

1012,5

1012,5

1012,5

1013,8

Oct'22

1010,2

1011,8

1009,2

1009,9

1013,6

Jan'23

1010,8

1010,8

1010,6

1010,6

1015,1

Apr'23

1018,9

1018,9

1018,9

1018,9

1019,5

Jul'23

1022,9

1022,9

1022,9

1022,9

1023,5

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

22,055

22,065

22,055

22,065

22,074

Jul'22

22,085

22,095

22,030

22,030

22,094

Aug'22

22,135

22,135

22,135

22,135

22,233

Sep'22

22,165

22,175

22,140

22,150

22,190

Dec'22

22,340

22,340

22,325

22,325

22,364

Jan'23

22,429

22,429

22,429

22,429

22,513

Mar'23

22,535

22,670

22,350

22,561

22,645

May'23

22,689

22,689

22,689

22,689

22,773

Jul'23

22,827

22,827

22,827

22,827

22,911

Sep'23

22,973

22,973

22,973

22,973

23,057

Dec'23

23,183

23,183

23,183

23,183

23,267

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts