Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

440,45

-3,05

-0,69%

Tháng 7/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.842,20

-1,50

-0,08%

Tháng 8/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

21,99

-0,11

-0,48%

Tháng 7/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.016,52

-5,79

-0,57%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.003,16

-3,29

-0,16%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

4,4175

4,4425

4,4175

4,4395

4,4775

Jul'22

4,4325

4,4340

4,4005

4,4005

4,4350

Aug'22

4,4090

4,4090

4,4090

4,4090

4,4390

Sep'22

4,4435

4,4465

4,4140

4,4150

4,4475

Oct'22

4,4435

4,4535

4,4435

4,4510

4,4895

Nov'22

4,4560

4,4560

4,4530

4,4550

4,4935

Dec'22

4,4485

4,4485

4,4250

4,4285

4,4540

Jan'23

4,4565

4,4565

4,4565

4,4565

4,4970

Feb'23

4,4580

4,4580

4,4580

4,4580

4,5005

Mar'23

4,4430

4,4650

4,4345

4,4530

4,4970

Apr'23

4,4555

4,4555

4,4555

4,4555

4,5005

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

1836,9

1838,4

1835,0

1838,4

1839,2

Jul'22

1841,1

1841,1

1836,0

1839,9

1840,8

Aug'22

1843,5

1844,5

1838,5

1842,9

1843,7

Oct'22

1852,3

1852,3

1847,1

1847,1

1851,9

Dec'22

1860,7

1860,7

1856,7

1860,1

1861,2

Feb'23

1883,0

1888,0

1871,4

1871,4

1877,3

Apr'23

1882,0

1882,0

1878,8

1878,8

1881,5

Jun'23

1891,6

1891,6

1891,6

1891,6

1891,4

Aug'23

1900,8

1900,8

1900,8

1900,8

1906,3

Oct'23

1910,5

1910,5

1910,5

1910,5

1916,0

Dec'23

1921,5

1921,5

1921,5

1921,5

1927,0

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

1991,00

1991,00

1981,00

1985,70

1975,40

Jul'22

2005,00

2005,00

1988,60

1988,60

1978,40

Aug'22

1995,30

1995,30

1995,30

1995,30

1985,10

Sep'22

2003,00

2003,00

1988,00

1995,50

1996,10

Dec'22

2002,40

2002,40

2002,40

2002,40

1992,30

Mar'23

2004,40

2004,40

2004,40

2004,40

1994,30

Jun'23

2006,40

2006,40

2006,40

2006,40

1996,30

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

1030,8

1030,8

1030,8

1030,8

1017,2

Jul'22

1021,7

1023,0

1014,7

1015,8

1030,0

Aug'22

1030,7

1030,7

1030,7

1030,7

1017,0

Oct'22

1023,1

1023,7

1016,3

1017,5

1031,5

Jan'23

1027,9

1036,1

1025,0

1031,3

1018,2

Apr'23

1040,0

1040,0

1030,0

1035,6

1023,0

Jul'23

1039,7

1039,7

1039,7

1039,7

1027,1

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

22,025

22,035

22,025

22,035

22,074

Jul'22

22,085

22,095

21,960

21,990

22,092

Aug'22

22,310

22,580

22,140

22,147

21,963

Sep'22

22,180

22,180

22,060

22,085

22,187

Dec'22

22,280

22,285

22,250

22,250

22,350

Jan'23

22,414

22,414

22,414

22,414

22,220

Mar'23

22,530

22,530

22,495

22,495

22,537

May'23

22,668

22,668

22,668

22,668

22,475

Jul'23

22,806

22,806

22,806

22,806

22,613

Sep'23

22,952

22,952

22,952

22,952

22,759

Dec'23

23,162

23,162

23,162

23,162

22,969

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts