Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Vàng New York

(USD/ounce)

1,932,20

-0,30

-0,02%

Tháng 8/2023

Bạc New York

(USD/ounce)

23,36

+0,07

+0,28%

Tháng 9/2023

Đồng New York

(UScent/lb)

379,25

+1,05

+0,28%

Tháng 9/2023

Bạch kim

(USD/ounce)

916,34

+2,47

+0,27%

N/A

Palađi

(USD/ounce)

1,250,43

+0,32

+0,03%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết các kỳ hạn:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

3,7645

3,7645

3,7640

3,7640

3,7670

Aug'23

3,7695

3,7695

3,7695

3,7695

3,7745

Sep'23

3,7820

3,7990

3,7750

3,7910

3,7820

Oct'23

3,7580

3,7890

3,7390

3,7890

3,7415

Nov'23

3,7815

3,7970

3,7490

3,7945

3,7500

Dec'23

3,8025

3,8130

3,7940

3,8100

3,8005

Jan'24

3,8070

3,8070

3,8070

3,8070

3,7605

Feb'24

3,8110

3,8110

3,8110

3,8110

3,7655

Mar'24

3,8105

3,8250

3,8105

3,8250

3,8145

Apr'24

3,8185

3,8185

3,8185

3,8185

3,7740

May'24

3,8300

3,8300

3,8300

3,8300

3,8215

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

1923,6

1923,8

1922,7

1922,7

1926,2

Aug'23

1930,7

1933,7

1928,4

1931,0

1932,5

Sep'23

1940,0

1940,0

1938,0

1940,0

1941,9

Oct'23

1949,4

1951,5

1947,7

1950,0

1951,6

Dec'23

1969,0

1971,1

1967,2

1969,8

1971,2

Feb'24

1989,0

1989,0

1988,2

1989,0

1991,1

Apr'24

1995,2

2018,3

1993,5

2010,4

1993,2

Jun'24

2013,4

2036,4

2013,4

2029,5

2012,1

Aug'24

2040,1

2047,1

2040,1

2047,1

2029,7

Oct'24

2064,0

2064,0

2064,0

2064,0

2064,1

Dec'24

2071,5

2082,9

2071,5

2081,8

2064,4

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

1236,50

1236,50

1236,50

1236,50

1230,80

Aug'23

1230,50

1230,50

1230,50

1230,50

1224,80

Sep'23

1244,50

1250,00

1239,00

1245,50

1245,10

Dec'23

1250,50

1266,00

1241,50

1257,40

1250,80

Mar'24

1269,20

1269,20

1269,20

1269,20

1262,60

Jun'24

1285,10

1285,10

1285,10

1285,10

1278,50

Sep'24

1296,00

1296,00

1296,00

1296,00

1289,40

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

897,8

910,9

897,8

910,1

904,5

Aug'23

899,7

913,6

899,7

913,6

904,8

Sep'23

918,3

918,3

918,3

918,3

909,5

Oct'23

918,4

921,1

916,3

920,0

918,5

Jan'24

926,1

928,1

924,8

928,1

926,2

Apr'24

934,9

934,9

931,6

932,5

934,2

Jul'24

943,3

943,3

940,1

940,1

930,4

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

23,050

23,050

23,025

23,025

23,092

Aug'23

23,215

23,215

23,120

23,120

23,172

Sep'23

23,340

23,370

23,230

23,305

23,289

Dec'23

23,605

23,680

23,600

23,650

23,617

Jan'24

23,735

23,735

23,735

23,735

23,332

Mar'24

23,980

23,980

23,980

23,980

23,955

May'24

24,150

24,162

24,150

24,162

23,756

Jul'24

24,365

24,367

24,345

24,367

23,958

Sep'24

24,578

24,578

24,578

24,578

24,169

Dec'24

24,844

24,844

24,844

24,844

24,435

Jan'25

24,964

24,964

24,964

24,964

24,555

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts