Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

343,40

+0,35

+0,10%

Tháng 12/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.673,00

-2,20

-0,13%

Tháng 12/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

19,49

-0,12

-0,64%

Tháng 12/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

899,41

-2,59

-0,29%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.181,63

-2,63

-0,12%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

3,4665

3,4665

3,4510

3,4510

3,4535

Nov'22

3,4585

3,4585

3,4585

3,4585

3,4450

Dec'22

3,4365

3,4555

3,4315

3,4350

3,4305

Jan'23

3,3725

3,4470

3,3715

3,4275

3,3830

Feb'23

3,4225

3,4230

3,4205

3,4225

3,3785

Mar'23

3,4150

3,4315

3,4130

3,4170

3,4115

Apr'23

3,4125

3,4125

3,4080

3,4095

3,3675

May'23

3,3515

3,4360

3,3515

3,4020

3,3610

Jun'23

3,4100

3,4175

3,4035

3,4035

3,3635

Jul'23

3,3735

3,4335

3,3500

3,3960

3,3560

Aug'23

3,4185

3,4185

3,3970

3,3970

3,3575

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

1693,4

1693,4

1667,0

1667,3

1700,5

Nov'22

1670,2

1674,2

1669,0

1669,0

1670,1

Dec'22

1675,6

1680,6

1667,9

1672,2

1675,2

Feb'23

1689,3

1693,8

1682,6

1685,7

1688,8

Apr'23

1702,8

1706,9

1698,7

1699,5

1703,1

Jun'23

1743,5

1744,5

1715,8

1717,4

1750,9

Aug'23

1758,5

1761,4

1730,0

1731,6

1765,0

Oct'23

1770,3

1778,4

1745,8

1745,8

1778,8

Dec'23

1768,9

1768,9

1759,2

1759,8

1792,3

Feb'24

1772,6

1772,6

1772,6

1772,6

1805,1

Apr'24

1781,6

1781,6

1781,6

1781,6

1814,1

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

2158,10

2158,10

2158,10

2158,10

2182,30

Nov'22

2165,30

2165,30

2165,30

2165,30

2188,70

Dec'22

2188,00

2191,00

2171,00

2177,00

2167,90

Mar'23

2194,00

2268,00

2165,50

2174,90

2197,90

Jun'23

2176,90

2176,90

2176,90

2176,90

2199,90

Sep'23

2178,90

2178,90

2178,90

2178,90

2201,90

Dec'23

2180,90

2180,90

2180,90

2180,90

2203,90

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

913,2

913,2

906,2

906,2

929,2

Nov'22

915,2

915,2

905,1

905,1

927,2

Dec'22

900,4

900,4

900,4

900,4

922,5

Jan'23

900,6

906,2

897,3

898,0

895,8

Apr'23

901,0

905,2

900,4

900,6

896,6

Jul'23

904,4

904,4

904,4

904,4

898,0

Oct'23

901,3

901,3

901,3

901,3

924,3

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

19,690

19,830

19,520

19,556

20,192

Nov'22

19,575

19,575

19,565

19,565

19,570

Dec'22

19,630

19,725

19,465

19,505

19,615

Jan'23

20,220

20,220

19,600

19,680

20,320

Mar'23

19,815

19,895

19,660

19,690

19,805

May'23

19,935

20,010

19,930

20,010

19,938

Jul'23

20,325

20,325

20,020

20,078

20,703

Sep'23

20,210

20,215

20,202

20,202

20,818

Dec'23

20,387

20,387

20,387

20,387

21,003

Jan'24

20,422

20,422

20,422

20,422

21,038

Mar'24

20,583

20,583

20,583

20,583

21,199


Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts