Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

341,15

-5,05

-1,46%

Tháng 12/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.672,20

-13,80

-0,82%

Tháng 12/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

19,11

-0,38

-1,93%

Tháng 12/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

894,38

+2,46

+0,28%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.161,36

+27,46

+1,29%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

3,4145

3,4145

3,4145

3,4145

3,4780

Nov'22

3,4275

3,4275

3,4195

3,4195

3,4730

Dec'22

3,4245

3,4325

3,3980

3,4275

3,4620

Jan'23

3,3915

3,4605

3,3915

3,4600

3,4275

Feb'23

3,4210

3,4560

3,4210

3,4555

3,4225

Mar'23

3,4075

3,4160

3,3830

3,4160

3,4455

Apr'23

3,4150

3,4445

3,4090

3,4445

3,4095

May'23

3,4045

3,4045

3,4045

3,4045

3,4020

Jun'23

3,4095

3,4385

3,3895

3,4385

3,4035

Jul'23

3,3930

3,4385

3,3660

3,4315

3,3960

Aug'23

3,3970

3,4330

3,3860

3,4330

3,3970

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

1661,8

1678,7

1661,0

1678,7

1667,3

Nov'22

1668,3

1671,0

1663,0

1671,0

1680,9

Dec'22

1673,4

1679,2

1668,0

1677,3

1686,0

Feb'23

1686,3

1691,5

1682,1

1691,5

1699,5

Apr'23

1699,2

1699,9

1697,1

1698,3

1713,8

Jun'23

1712,9

1713,4

1712,9

1713,4

1727,9

Aug'23

1730,4

1743,8

1729,5

1742,0

1731,6

Oct'23

1756,1

1756,1

1756,1

1756,1

1745,8

Dec'23

1770,1

1770,1

1770,1

1770,1

1759,8

Feb'24

1782,9

1782,9

1782,9

1782,9

1772,6

Apr'24

1791,9

1791,9

1791,9

1791,9

1781,6

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

2140,60

2140,60

2140,60

2140,60

2158,10

Nov'22

2147,80

2147,80

2147,80

2147,80

2165,30

Dec'22

2133,00

2160,50

2122,50

2156,00

2150,40

Mar'23

2197,50

2203,50

2139,50

2158,80

2174,90

Jun'23

2160,80

2160,80

2160,80

2160,80

2176,90

Sep'23

2162,80

2162,80

2162,80

2162,80

2178,90

Dec'23

2164,80

2164,80

2164,80

2164,80

2180,90

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

902,8

909,5

899,0

909,5

906,2

Nov'22

908,4

908,4

908,4

908,4

905,1

Dec'22

903,7

903,7

903,7

903,7

900,4

Jan'23

889,9

892,1

883,3

890,4

899,1

Apr'23

887,2

891,0

885,6

891,0

900,5

Jul'23

904,4

904,4

893,0

902,8

898,0

Oct'23

906,1

906,1

906,1

906,1

901,3

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

19,085

19,100

19,085

19,090

19,427

Nov'22

19,065

19,065

19,065

19,065

19,570

Dec'22

19,175

19,250

19,010

19,200

19,487

Jan'23

19,605

19,625

19,550

19,555

19,680

Mar'23

19,335

19,420

19,230

19,420

19,683

May'23

19,935

20,010

19,470

19,818

19,938

Jul'23

19,905

20,040

19,775

19,960

20,078

Sep'23

19,960

20,089

19,960

20,089

20,202

Dec'23

20,274

20,274

20,274

20,274

20,387

Jan'24

20,309

20,309

20,309

20,309

20,422

Mar'24

20,470

20,470

20,470

20,470

20,583


Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts