Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Vàng New York

(USD/ounce)

1,944,70

-2,50

-0,13%

Tháng 12/2023

Bạc New York

(USD/ounce)

23,38

-0,01

-0,03%

Tháng 12/2023

Đồng New York

(UScent/lb)

380,10

-0,60

-0,16%

Tháng 12/2023

Bạch kim

(USD/ounce)

903,03

-0,91

-0,10%

N/A

Palađi

(USD/ounce)

1,220,90

-0,93

-0,08%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết các kỳ hạn:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

3,7625

3,7630

3,7625

3,7630

3,7700

Oct'23

3,7745

3,7765

3,7745

3,7765

3,7810

Nov'23

3,7180

3,8000

3,7180

3,7965

3,7065

Dec'23

3,8030

3,8075

3,7945

3,8005

3,8070

Jan'24

3,8030

3,8030

3,8030

3,8030

3,8160

Feb'24

3,8080

3,8230

3,8080

3,8230

3,7330

Mar'24

3,8210

3,8265

3,8150

3,8195

3,8270

Apr'24

3,8325

3,8360

3,8325

3,8360

3,7460

May'24

3,8310

3,8355

3,8310

3,8355

3,7525

Jun'24

3,8490

3,8490

3,8490

3,8490

3,7600

Jul'24

3,8470

3,8470

3,8470

3,8470

3,8545

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

1920,8

1920,8

1920,8

1920,8

1923,3

Oct'23

1927,4

1928,4

1925,4

1925,4

1929,2

Nov'23

1937,2

1938,5

1937,2

1938,2

1933,7

Dec'23

1945,6

1946,4

1943,2

1944,5

1947,2

Feb'24

1964,7

1965,5

1963,3

1964,8

1967,1

Apr'24

1984,0

1984,0

1984,0

1984,0

1986,1

Jun'24

2002,2

2002,2

2002,2

2002,2

2006,0

Aug'24

2026,5

2029,8

2022,8

2024,6

2020,3

Oct'24

2045,2

2047,0

2041,8

2041,8

2037,6

Dec'24

2052,8

2064,3

2052,8

2059,0

2054,9

Feb'25

2075,9

2075,9

2075,9

2075,9

2071,8

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

1203,50

1210,10

1197,00

1210,10

1183,20

Oct'23

1215,70

1215,70

1215,70

1215,70

1188,80

Nov'23

1225,70

1225,70

1225,70

1225,70

1198,80

Dec'23

1219,00

1219,50

1215,50

1215,50

1219,20

Mar'24

1220,00

1231,00

1215,00

1227,90

1201,10

Jun'24

1236,00

1238,80

1236,00

1238,80

1212,60

Sep'24

1249,90

1249,90

1249,90

1249,90

1223,70

Dec'24

1262,10

1262,10

1262,10

1262,10

1235,90

Mar'25

1274,00

1274,00

1274,00

1274,00

1247,80

Jun'25

1288,90

1288,90

1288,90

1288,90

1262,70

Sep'25

1299,80

1299,80

1299,80

1299,80

1273,60

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

899,2

899,2

899,2

899,2

891,7

Oct'23

902,9

903,7

898,7

901,1

902,3

Nov'23

920,7

920,7

908,4

908,4

900,8

Jan'24

908,6

908,6

906,6

907,6

909,7

Apr'24

916,5

916,8

914,8

915,6

917,5

Jul'24

925,0

925,0

924,3

924,3

916,6

Oct'24

930,7

930,7

930,7

930,7

923,0

Jan'25

963,3

963,3

963,3

963,3

955,6

Apr'25

969,1

969,1

969,1

969,1

961,4

Jul'25

974,3

974,3

974,3

974,3

966,6

Oct'25

984,6

984,6

984,6

984,6

976,9

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

22,925

23,225

22,900

23,103

22,892

Oct'23

23,160

23,160

23,160

23,160

23,183

Nov'23

23,280

23,385

23,190

23,282

23,073

Dec'23

23,390

23,425

23,340

23,390

23,383

Jan'24

23,570

23,570

23,503

23,503

23,295

Mar'24

23,740

23,740

23,720

23,725

23,736

May'24

23,980

23,980

23,980

23,980

23,979

Jul'24

24,185

24,250

24,185

24,209

23,997

Sep'24

24,315

24,443

24,315

24,443

24,233

Dec'24

24,747

24,747

24,747

24,747

24,537

Jan'25

24,855

24,855

24,855

24,855

24,645

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts