Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

349,10

+5,05

+1,47%

Tháng 12/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.674,00

-3,00

-0,18%

Tháng 12/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

18,97

+0,05

+0,25%

Tháng 12/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

906,23

+2,98

+0,33%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.129,58

+12,55

+0,59%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

3,4300

3,4720

3,4000

3,4675

3,4445

Nov'22

3,4785

3,5100

3,4785

3,5100

3,4560

Dec'22

3,4635

3,5010

3,4525

3,4895

3,4405

Jan'23

3,4780

3,4895

3,4780

3,4895

3,4225

Feb'23

3,3780

3,4355

3,3780

3,4335

3,4185

Mar'23

3,4430

3,4800

3,4350

3,4715

3,4230

Apr'23

3,3645

3,4210

3,3645

3,4210

3,4065

May'23

3,4585

3,4630

3,4585

3,4630

3,3975

Jun'23

3,3535

3,4170

3,3535

3,4130

3,3985

Jul'23

3,4230

3,4230

3,4230

3,4230

3,4045

Aug'23

3,4035

3,4065

3,3515

3,4035

3,3935

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

1665,3

1665,3

1665,2

1665,2

1670,0

Nov'22

1665,6

1667,0

1661,0

1667,0

1671,8

Dec'22

1672,8

1675,0

1665,3

1673,9

1677,0

Feb'23

1686,1

1688,4

1679,3

1687,9

1690,8

Apr'23

1702,8

1702,8

1702,8

1702,8

1705,3

Jun'23

1714,5

1715,0

1709,0

1715,0

1719,9

Aug'23

1734,5

1735,7

1708,0

1734,4

1733,6

Oct'23

1748,7

1748,7

1748,7

1748,7

1747,7

Dec'23

1751,5

1764,7

1751,5

1762,7

1761,7

Feb'24

1775,5

1775,5

1775,5

1775,5

1774,5

Apr'24

1784,5

1784,5

1784,5

1784,5

1783,5

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

2107,40

2107,40

2107,40

2107,40

2126,60

Nov'22

2114,60

2114,60

2114,60

2114,60

2133,80

Dec'22

2114,00

2123,50

2108,00

2115,00

2117,20

Mar'23

2134,00

2149,00

2035,00

2128,00

2146,10

Jun'23

2130,00

2130,00

2130,00

2130,00

2148,10

Sep'23

2132,00

2132,00

2132,00

2132,00

2150,10

Dec'23

2134,00

2134,00

2134,00

2134,00

2152,10

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

890,0

906,8

890,0

906,8

891,4

Nov'22

905,7

905,7

905,7

905,7

890,3

Dec'22

901,0

901,0

901,0

901,0

885,6

Jan'23

900,0

904,8

895,2

903,3

896,4

Apr'23

903,0

903,0

903,0

903,0

882,8

Jul'23

875,0

899,4

870,0

899,4

885,0

Oct'23

902,1

902,1

902,1

902,1

887,7

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

18,945

18,955

18,775

18,858

18,878

Nov'22

18,725

18,945

18,725

18,925

18,873

Dec'22

18,865

18,985

18,755

18,960

18,918

Jan'23

18,920

18,920

18,880

18,880

18,993

Mar'23

19,050

19,190

19,030

19,185

19,124

May'23

19,535

19,550

18,765

19,266

19,280

Jul'23

19,625

19,675

19,020

19,419

19,428

Sep'23

19,235

19,553

19,120

19,553

19,562

Dec'23

19,500

19,770

19,500

19,770

19,747

Jan'24

19,805

19,805

19,805

19,805

19,782

Mar'24

19,966

19,966

19,966

19,966

19,943

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts