Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Vàng New York

(USD/ounce)

1,934,20

-1,00

-0,05%

Tháng 12/2023

Bạc New York

(USD/ounce)

22,63

-0,03

-0,11%

Tháng 12/2023

Đồng New York

(UScent/lb)

370,85

+0,30

+0,08%

Tháng 12/2023

Bạch kim

(USD/ounce)

892,76

+0,23

+0,03%

N/A

Palađi

(USD/ounce)

1,240,20

+1,00

+0,08%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết các kỳ hạn:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

3,6760

3,6875

3,6530

3,6615

3,7245

Sep'23

3,6600

3,6745

3,6455

3,6725

3,6675

Oct'23

3,7440

3,7595

3,6745

3,6855

3,7395

Nov'23

3,6800

3,6800

3,6800

3,6800

3,6950

Dec'23

3,6945

3,7145

3,6850

3,7120

3,7055

Jan'24

3,7045

3,7045

3,7025

3,7025

3,7155

Feb'24

3,7305

3,7305

3,7245

3,7245

3,7770

Mar'24

3,7200

3,7350

3,7095

3,7350

3,7285

Apr'24

3,7365

3,7365

3,7365

3,7365

3,7875

May'24

3,7325

3,8095

3,7325

3,7430

3,7920

Jun'24

3,7390

3,7495

3,7390

3,7495

3,7975

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

1906,0

1907,7

1895,0

1902,5

1910,6

Sep'23

1905,1

1905,4

1904,0

1905,4

1906,9

Oct'23

1914,5

1915,7

1913,2

1915,5

1916,5

Dec'23

1933,1

1935,1

1931,6

1934,8

1935,2

Feb'24

1953,0

1953,0

1952,6

1952,9

1955,1

Apr'24

1976,2

1982,8

1968,0

1974,1

1983,0

Jun'24

1993,9

2001,1

1985,5

1993,1

2002,0

Aug'24

2010,0

2011,4

2009,6

2011,4

2020,0

Oct'24

2028,9

2028,9

2028,9

2028,9

2037,3

Dec'24

2047,0

2047,5

2039,9

2046,5

2054,3

Feb'25

2062,7

2062,7

2062,7

2062,7

2070,5

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

1227,70

1227,70

1227,70

1227,70

1262,00

Sep'23

1237,50

1244,00

1236,50

1241,00

1238,60

Oct'23

1246,70

1246,70

1246,70

1246,70

1281,30

Nov'23

-

-

-

-

-

Dec'23

1245,00

1245,00

1245,00

1245,00

1244,90

Mar'24

1267,50

1267,50

1256,90

1256,90

1290,20

Jun'24

1282,50

1282,50

1270,80

1270,80

1304,20

Sep'24

1281,70

1281,70

1281,70

1281,70

1315,10

Dec'24

1293,90

1293,90

1293,90

1293,90

1327,30

Mar'25

1305,80

1305,80

1305,80

1305,80

1339,20

Jun'25

1320,70

1320,70

1320,70

1320,70

1354,10

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

885,9

885,9

885,9

885,9

900,1

Sep'23

892,8

892,8

883,8

887,7

903,0

Oct'23

893,2

893,6

890,5

892,7

892,2

Nov'23

-

-

-

-

-

Jan'24

898,5

899,7

897,4

898,6

899,1

Apr'24

906,2

906,2

906,2

906,2

906,9

Jul'24

907,0

913,6

907,0

913,6

927,2

Oct'24

913,7

920,5

913,7

920,5

933,9

Jan'25

955,5

955,5

955,5

955,5

968,9

Apr'25

961,3

961,3

961,3

961,3

974,7

Jul'25

966,5

966,5

966,5

966,5

979,9

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

22,455

22,595

22,455

22,595

22,644

Sep'23

22,590

22,670

22,550

22,635

22,656

Oct'23

22,885

22,885

22,575

22,759

22,813

Dec'23

22,905

22,985

22,870

22,950

22,973

Jan'24

22,915

23,100

22,720

23,100

23,164

Mar'24

23,375

23,415

22,945

23,317

23,384

May'24

23,250

23,580

23,250

23,557

23,628

Jul'24

23,735

23,784

23,735

23,784

23,851

Sep'24

24,018

24,018

24,018

24,018

24,090

Dec'24

24,322

24,322

24,322

24,322

24,393

Jan'25

24,430

24,430

24,430

24,430

24,501

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts