Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

414,65

-6,95

-1,65%

Tháng 3/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.916,40

-5,30

-0,28%

Tháng 2/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

24,41

+0,04

+0,16%

Tháng 3/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.065,56

-0,81

-0,08%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.764,13

+5,38

+0,31%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

4,1410

4,1410

4,1410

4,1410

4,2075

Feb'23

4,1785

4,1785

4,1395

4,1405

4,2105

Mar'23

4,2105

4,2215

4,1380

4,1475

4,2160

Apr'23

4,2110

4,2110

4,1465

4,1465

4,2190

May'23

4,2205

4,2235

4,1440

4,1525

4,2205

Jun'23

4,1970

4,1970

4,1970

4,1970

4,2225

Jul'23

4,2160

4,2160

4,1515

4,1650

4,2235

Aug'23

4,1840

4,1840

4,1840

4,1840

4,2255

Sep'23

4,2030

4,2105

4,1535

4,1545

4,2235

Oct'23

4,1950

4,2265

4,1705

4,2265

4,2060

Nov'23

4,2000

4,2280

4,1695

4,2280

4,2075

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

1920,1

1920,1

1912,4

1912,4

1918,4

Feb'23

1923,8

1931,8

1913,9

1916,0

1921,7

Mar'23

1930,1

1936,1

1922,5

1926,6

1929,1

Apr'23

1939,9

1948,3

1930,8

1932,7

1938,5

Jun'23

1955,9

1964,5

1948,0

1949,6

1955,4

Aug'23

1979,8

1979,8

1968,0

1970,0

1972,3

Oct'23

1987,2

1987,2

1987,2

1987,2

1988,7

Dec'23

2004,4

2014,5

1999,9

2000,0

2005,3

Feb'24

2013,5

2018,4

2013,5

2018,4

2022,1

Apr'24

2036,5

2036,5

2036,5

2036,5

2011,6

Jun'24

2050,7

2050,7

2050,7

2050,7

2025,8

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

1777,50

1777,50

1777,50

1777,50

1781,10

Feb'23

1781,50

1781,50

1781,50

1781,50

1785,10

Mar'23

1789,00

1791,00

1745,00

1760,50

1787,30

Jun'23

1802,50

1802,50

1779,50

1779,50

1802,70

Sep'23

1812,70

1812,70

1812,70

1812,70

1818,00

Dec'23

1830,80

1830,80

1830,80

1830,80

1836,10

Mar'24

1852,60

1852,60

1852,60

1852,60

1857,90

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

1056,0

1056,0

1053,5

1053,5

1063,7

Feb'23

1065,0

1065,0

1053,6

1053,6

1066,7

Mar'23

1072,2

1072,2

1072,2

1072,2

1084,0

Apr'23

1074,7

1082,1

1061,1

1069,6

1072,5

Jul'23

1085,7

1085,7

1069,2

1078,0

1079,9

Oct'23

1087,5

1087,8

1071,7

1081,9

1093,0

Jan'24

1087,6

1087,6

1087,6

1087,6

1098,8

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

24,310

24,315

24,290

24,315

24,231

Feb'23

24,380

24,530

24,110

24,380

24,279

Mar'23

24,450

24,670

24,080

24,390

24,372

May'23

24,605

24,855

24,270

24,590

24,561

Jul'23

24,785

25,030

24,580

24,780

24,765

Sep'23

24,910

24,910

24,875

24,875

24,974

Dec'23

25,305

25,445

25,200

25,200

25,259

Jan'24

25,294

25,294

25,294

25,294

24,926

Mar'24

25,450

25,450

25,450

25,450

25,519

May'24

25,717

25,717

25,717

25,717

25,348

Jul'24

25,758

25,758

25,758

25,758

25,388

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts