Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Vàng New York

(USD/ounce)

1,947,00

+0,80

+0,04%

Tháng 12/2023

Bạc New York

(USD/ounce)

23,40

+0,01

+0,04%

Tháng 12/2023

Đồng New York

(UScent/lb)

379,55

-0,55

-0,14%

Tháng 12/2023

Bạch kim

(USD/ounce)

931,69

+2,00

+0,22%

N/A

Palađi

(USD/ounce)

1,251,92

+1,03

+0,08%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết các kỳ hạn:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

3,8055

3,8055

3,7570

3,7635

3,7825

Oct'23

3,7690

3,7690

3,7690

3,7690

3,7705

Nov'23

3,8250

3,8355

3,7770

3,7875

3,8075

Dec'23

3,7975

3,8040

3,7835

3,7965

3,8010

Jan'24

3,8120

3,8495

3,8045

3,8110

3,8305

Feb'24

3,8605

3,8605

3,8130

3,8185

3,8385

Mar'24

3,8205

3,8245

3,8060

3,8145

3,8215

Apr'24

3,8300

3,8300

3,8255

3,8295

3,8485

May'24

3,8340

3,8340

3,8190

3,8190

3,8340

Jun'24

3,8570

3,8575

3,8415

3,8415

3,8605

Jul'24

3,8610

3,8840

3,8385

3,8440

3,8655

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

1923,5

1927,3

1923,5

1923,7

1910,0

Oct'23

1927,7

1929,7

1926,5

1928,8

1927,9

Nov'23

1928,6

1940,9

1928,6

1937,0

1923,7

Dec'23

1945,7

1948,2

1944,0

1946,8

1946,2

Feb'24

1965,4

1967,7

1965,1

1966,3

1966,3

Apr'24

1971,8

1990,5

1970,7

1985,7

1972,2

Jun'24

2005,6

2005,6

2005,6

2005,6

2005,6

Aug'24

2015,5

2029,4

2015,5

2024,6

2010,8

Oct'24

2043,1

2043,1

2042,6

2042,6

2028,3

Dec'24

2051,0

2064,1

2051,0

2060,6

2045,8

Feb'25

2078,5

2078,5

2078,5

2078,5

2063,7

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

1243,80

1243,80

1243,80

1243,80

1246,90

Oct'23

1249,20

1249,20

1249,20

1249,20

1251,30

Nov'23

1259,20

1259,20

1259,20

1259,20

1261,30

Dec'23

1258,00

1258,00

1250,00

1250,50

1252,70

Mar'24

1265,00

1280,00

1259,50

1260,50

1263,00

Jun'24

1269,50

1271,70

1269,50

1271,70

1274,00

Sep'24

1282,80

1282,80

1282,80

1282,80

1285,10

Dec'24

1295,00

1295,00

1295,00

1295,00

1297,30

Mar'25

1306,90

1306,90

1306,90

1306,90

1309,20

Jun'25

1321,80

1321,80

1321,80

1321,80

1324,10

Sep'25

1332,70

1332,70

1332,70

1332,70

1335,00

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

926,4

926,4

926,4

926,4

908,0

Oct'23

930,7

935,5

930,7

933,3

929,5

Nov'23

934,9

934,9

934,9

934,9

916,7

Dec'23

-

-

-

-

-

Jan'24

936,7

941,0

936,6

938,1

935,5

Apr'24

943,8

945,7

943,8

945,7

942,4

Jul'24

950,5

950,9

949,2

949,2

931,8

Oct'24

955,3

955,3

955,3

955,3

938,0

Jan'25

987,9

987,9

987,9

987,9

970,6

Apr'25

993,7

993,7

993,7

993,7

976,4

Jul'25

998,9

998,9

998,9

998,9

981,6

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

22,710

23,185

22,710

23,126

22,748

Oct'23

23,245

23,245

23,245

23,245

23,181

Nov'23

23,220

23,220

23,220

23,220

23,292

Dec'23

23,320

23,470

23,305

23,410

23,386

Jan'24

23,110

23,560

23,110

23,508

23,115

Mar'24

23,670

23,810

23,660

23,730

23,735

May'24

23,915

23,915

23,915

23,915

23,977

Jul'24

23,965

24,315

23,865

24,211

23,818

Sep'24

24,447

24,447

24,447

24,447

24,052

Dec'24

24,751

24,751

24,751

24,751

24,356

Jan'25

24,859

24,859

24,859

24,859

24,464

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts