Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

332,45

+0,65

+0,20%

Tháng 12/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.630,40

-3,80

-0,23%

Tháng 12/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

18,27

-0,09

-0,48%

Tháng 12/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

881,60

-5,74

-0,65%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.986,59

-19,01

-0,95%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

3,3690

3,3695

3,3580

3,3605

3,4065

Nov'22

3,3795

3,3900

3,3350

3,3355

3,3810

Dec'22

3,3255

3,3275

3,3125

3,3265

3,3180

Jan'23

3,3660

3,3660

3,3210

3,3210

3,3610

Feb'23

3,3195

3,3200

3,3195

3,3200

3,3590

Mar'23

3,3185

3,3195

3,3070

3,3190

3,3110

Apr'23

3,3255

3,3255

3,3115

3,3115

3,3505

May'23

3,3520

3,3545

3,2975

3,3060

3,3455

Jun'23

3,3170

3,3260

3,3065

3,3065

3,3450

Jul'23

3,3265

3,3460

3,2970

3,3030

3,3395

Aug'23

3,3145

3,3200

3,3050

3,3050

3,3415

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

1637,5

1637,5

1627,5

1627,5

1649,0

Nov'22

1628,9

1628,9

1624,7

1625,7

1629,0

Dec'22

1634,6

1634,9

1629,0

1630,3

1634,2

Feb'23

1648,5

1648,5

1643,0

1644,7

1648,0

Apr'23

1661,6

1661,6

1661,6

1661,6

1662,5

Jun'23

1673,9

1673,9

1673,9

1673,9

1677,1

Aug'23

1708,0

1708,0

1691,9

1691,9

1713,2

Oct'23

1715,7

1715,7

1705,0

1706,2

1727,4

Dec'23

1726,6

1726,9

1719,7

1720,0

1741,6

Feb'24

1732,8

1732,8

1732,8

1732,8

1754,4

Apr'24

1741,8

1741,8

1741,8

1741,8

1763,4

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

1985,70

1985,70

1985,70

1985,70

2004,10

Nov'22

1992,90

1992,90

1992,90

1992,90

2011,30

Dec'22

1996,50

1998,50

1980,00

1982,00

1995,50

Mar'23

2014,50

2014,50

1972,00

2005,00

2023,80

Jun'23

1990,00

2010,10

1990,00

2010,10

2028,80

Sep'23

2012,10

2012,10

2012,10

2012,10

2030,80

Dec'23

2014,10

2014,10

2014,10

2014,10

2032,80

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

891,5

891,5

891,5

891,5

917,7

Nov'22

890,4

890,4

890,4

890,4

916,6

Dec'22

885,7

885,7

885,7

885,7

911,9

Jan'23

881,5

881,5

875,4

876,7

881,1

Apr'23

902,9

910,2

879,9

880,4

906,7

Jul'23

882,8

882,8

882,8

882,8

909,0

Oct'23

886,7

886,7

886,7

886,7

912,9

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

18,390

18,390

18,375

18,375

18,336

Nov'22

18,375

18,390

18,358

18,358

18,594

Dec'22

18,405

18,415

18,235

18,265

18,359

Jan'23

18,460

18,460

18,460

18,460

18,414

Mar'23

18,560

18,580

18,440

18,440

18,528

May'23

18,640

18,950

18,605

18,643

18,897

Jul'23

18,790

19,100

18,755

18,786

19,039

Sep'23

18,975

18,975

18,929

18,929

19,183

Dec'23

19,200

19,220

19,159

19,159

19,401

Jan'24

19,194

19,194

19,194

19,194

19,436

Mar'24

19,360

19,360

19,360

19,360

19,602

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts