Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

336,25

+0,05

+0,01%

Tháng 12/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.657,00

+1,20

+0,07%

Tháng 12/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

18,68

+0,09

+0,46%

Tháng 12/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

911,48

-0,52

-0,06%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.029,15

+7,09

+0,35%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

3,4350

3,4425

3,3900

3,4065

3,4555

Nov'22

3,3795

3,3795

3,3795

3,3795

3,3810

Dec'22

3,3660

3,3670

3,3545

3,3620

3,3620

Jan'23

3,3745

3,3745

3,3530

3,3610

3,4140

Feb'23

3,3660

3,3660

3,3570

3,3590

3,4105

Mar'23

3,3495

3,3555

3,3480

3,3525

3,3510

Apr'23

3,3530

3,3540

3,3505

3,3505

3,3995

May'23

3,4075

3,4110

3,3220

3,3455

3,3920

Jun'23

3,3575

3,3575

3,3450

3,3450

3,3905

Jul'23

3,3855

3,3960

3,3180

3,3395

3,3825

Aug'23

3,3500

3,3500

3,3415

3,3415

3,3815

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

1651,4

1655,2

1649,0

1649,0

1657,0

Nov'22

1652,4

1654,0

1652,4

1652,8

1650,7

Dec'22

1657,2

1659,8

1656,1

1656,8

1655,8

Feb'23

1671,1

1672,9

1670,1

1671,2

1669,6

Apr'23

1686,0

1687,2

1685,7

1686,0

1684,1

Jun'23

1698,4

1707,0

1694,4

1698,7

1706,9

Aug'23

1712,8

1718,4

1708,0

1713,2

1721,3

Oct'23

1727,4

1727,4

1727,4

1727,4

1735,5

Dec'23

1741,1

1742,8

1741,1

1741,6

1749,8

Feb'24

1754,4

1754,4

1754,4

1754,4

1762,6

Apr'24

1763,4

1763,4

1763,4

1763,4

1771,6

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

2004,10

2004,10

2004,10

2004,10

1990,10

Nov'22

2011,30

2011,30

2011,30

2011,30

1997,30

Dec'22

2018,50

2026,00

2018,50

2021,50

2013,90

Mar'23

2036,00

2045,00

2023,00

2023,80

2011,10

Jun'23

2047,00

2047,00

2020,00

2028,80

2013,10

Sep'23

2030,80

2030,80

2030,80

2030,80

2015,10

Dec'23

2032,80

2032,80

2032,80

2032,80

2017,10

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

924,6

924,6

917,7

917,7

924,0

Nov'22

916,6

916,6

916,6

916,6

922,9

Dec'22

911,9

911,9

911,9

911,9

918,2

Jan'23

907,5

911,6

906,9

907,9

907,3

Apr'23

915,0

922,8

902,2

906,7

913,7

Jul'23

909,0

909,0

909,0

909,0

916,0

Oct'23

912,9

912,9

912,9

912,9

918,7

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

18,685

18,685

18,685

18,685

18,571

Nov'22

18,840

18,840

18,594

18,594

18,698

Dec'22

18,685

18,755

18,665

18,680

18,600

Jan'23

18,680

18,830

18,645

18,663

18,791

Mar'23

18,895

18,895

18,895

18,895

18,780

May'23

18,950

19,100

18,870

18,897

19,048

Jul'23

19,285

19,285

19,005

19,039

19,191

Sep'23

19,345

19,345

19,183

19,183

19,335

Dec'23

19,505

19,505

19,401

19,401

19,552

Jan'24

19,436

19,436

19,436

19,436

19,587

Mar'24

19,602

19,602

19,602

19,602

19,753

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts