Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

361,95

-2,20

-0,60%

Tháng 12/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.762,30

-6,70

-0,38%

Tháng 12/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

20,98

-0,22

-1,04%

Tháng 12/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

975,83

-6,04

-0,62%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.923,14

-16,07

-0,83%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

3,6585

3,6590

3,6320

3,6320

3,6895

Dec'22

3,6435

3,6480

3,6080

3,6115

3,6320

Jan'23

3,6525

3,6525

3,6170

3,6170

3,6395

Feb'23

3,6390

3,6390

3,6205

3,6205

3,6430

Mar'23

3,6500

3,6550

3,6170

3,6200

3,6415

Apr'23

3,6595

3,6595

3,6445

3,6445

3,6965

May'23

3,6555

3,6565

3,6310

3,6310

3,6440

Jun'23

3,6800

3,6800

3,6465

3,6465

3,6985

Jul'23

3,7035

3,7185

3,6420

3,6460

3,6960

Aug'23

3,6490

3,6490

3,6490

3,6490

3,6990

Sep'23

3,6750

3,6855

3,6465

3,6465

3,6960

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

1763,3

1763,3

1747,6

1751,9

1760,8

Dec'22

1752,0

1755,0

1745,9

1747,5

1754,4

Jan'23

1759,7

1759,7

1759,7

1759,7

1762,0

Feb'23

1766,6

1769,7

1760,8

1762,3

1769,0

Apr'23

1784,7

1784,7

1776,0

1776,0

1784,0

Jun'23

1797,7

1797,7

1791,8

1791,8

1799,3

Aug'23

1814,4

1814,4

1814,4

1814,4

1815,8

Oct'23

1831,4

1831,4

1831,4

1831,4

1839,9

Dec'23

1856,5

1856,5

1843,3

1847,9

1855,6

Feb'24

1860,5

1862,9

1860,5

1862,9

1870,6

Apr'24

1874,4

1874,4

1874,4

1874,4

1882,1

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

1936,30

1936,30

1936,30

1936,30

2007,40

Dec'22

1932,50

1946,00

1907,50

1923,50

1938,90

Jan'23

1942,70

1942,70

1942,70

1942,70

2014,60

Mar'23

1946,50

1958,50

1920,50

1936,00

1951,70

Jun'23

1980,00

1980,00

1960,30

1960,30

2032,90

Sep'23

1962,30

1962,30

1962,30

1962,30

2034,90

Dec'23

1964,30

1964,30

1964,30

1964,30

2036,90

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

1002,0

1002,0

1002,0

1002,0

1000,8

Dec'22

997,3

997,3

997,3

997,3

996,1

Jan'23

986,1

988,1

978,5

980,9

984,3

Apr'23

985,5

986,3

978,2

978,2

983,7

Jul'23

982,0

982,0

980,0

980,0

984,3

Oct'23

987,5

987,7

987,5

987,7

993,1

Jan'24

990,2

990,2

990,2

990,2

995,1

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

20,976

20,976

20,976

20,976

20,955

Dec'22

20,985

21,040

20,715

20,765

20,997

Jan'23

21,110

21,110

20,825

20,825

21,077

Mar'23

21,175

21,230

20,900

20,950

21,196

May'23

21,120

21,120

21,120

21,120

21,342

Jul'23

21,230

21,230

21,230

21,230

21,493

Sep'23

21,890

21,935

21,687

21,687

21,587

Dec'23

22,030

22,125

22,030

22,125

21,945

Jan'24

21,980

21,980

21,980

21,980

21,880

Mar'24

22,176

22,176

22,176

22,176

22,076

May'24

22,326

22,326

22,326

22,326

22,226

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts