Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Vàng New York

(USD/ounce)

1,948,20

+0,50

+0,03%

Tháng 8/2023

Bạc New York

(USD/ounce)

23,41

-0,04

-0,15%

Tháng 9/2023

Đồng New York

(UScent/lb)

389,35

0,00

0,00%

Tháng 9/2023

Bạch kim

(USD/ounce)

962,91

-1,49

-0,15%

N/A

Palađi

(USD/ounce)

1,386,10

-1,05

-0,08%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết các kỳ hạn:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'23

3,8600

3,8945

3,8415

3,8785

3,8845

Jul'23

3,8825

3,8880

3,8780

3,8835

3,8835

Aug'23

3,8875

3,8885

3,8875

3,8875

3,8890

Sep'23

3,8925

3,8975

3,8875

3,8925

3,8935

Oct'23

3,8960

3,8995

3,8960

3,8995

3,8970

Nov'23

3,8895

3,9030

3,8805

3,9030

3,9085

Dec'23

3,8975

3,9005

3,8960

3,9000

3,9000

Jan'24

3,8840

3,9090

3,8840

3,9045

3,9135

Feb'24

3,8690

3,9085

3,8690

3,9070

3,9165

Mar'24

3,9000

3,9000

3,9000

3,9000

3,9020

Apr'24

3,8690

3,9025

3,8690

3,9025

3,9180

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'23

1958,6

1958,6

1931,3

1935,5

1958,4

Jul'23

1939,5

1940,7

1939,1

1939,1

1938,9

Aug'23

1948,0

1950,1

1947,1

1948,1

1947,7

Sep'23

-

-

-

-

-

Oct'23

1967,5

1969,6

1966,9

1966,9

1967,2

Dec'23

1987,0

1987,8

1986,5

1987,0

1986,6

Feb'24

2024,9

2029,2

1999,8

2006,7

2029,7

Apr'24

2027,8

2027,8

2027,8

2027,8

2026,5

Jun'24

2039,9

2045,5

2039,9

2045,2

2066,1

Aug'24

2062,9

2063,9

2054,0

2062,4

2082,5

Oct'24

2070,6

2077,6

2070,6

2077,6

2097,4

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'23

1366,50

1366,50

1361,50

1363,20

1401,80

Jul'23

1370,50

1370,50

1370,50

1370,50

1407,60

Aug'23

1364,50

1364,50

1364,50

1364,50

1401,60

Sep'23

1375,00

1384,00

1375,00

1380,00

1379,10

Dec'23

1414,00

1419,00

1391,60

1391,60

1428,50

Mar'24

1405,30

1405,30

1405,30

1405,30

1442,20

Jun'24

1421,20

1421,20

1421,20

1421,20

1458,10

Sep'24

-

-

-

-

-

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'23

976,1

976,1

976,1

976,1

995,4

Jul'23

965,0

966,5

963,2

963,8

968,0

Aug'23

975,0

975,0

968,0

968,0

987,4

Sep'23

-

-

-

-

-

Oct'23

969,5

970,2

967,8

967,8

971,9

Jan'24

974,0

974,0

974,0

974,0

977,7

Apr'24

998,0

1000,1

974,5

984,0

1003,2

Jul'24

1001,0

1001,0

986,3

988,7

1007,7

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'23

23,193

23,193

23,193

23,193

24,076

Jul'23

23,210

23,230

23,155

23,190

23,234

Aug'23

23,330

23,330

23,330

23,330

23,334

Sep'23

23,430

23,435

23,365

23,395

23,445

Dec'23

23,750

23,750

23,740

23,740

23,778

Jan'24

24,160

24,160

23,790

23,903

24,792

Mar'24

24,540

25,110

24,020

24,113

25,003

May'24

24,315

24,331

24,300

24,331

25,220

Jul'24

24,535

25,500

24,520

24,558

25,447

Sep'24

24,768

24,768

24,768

24,768

25,655

Dec'24

25,034

25,034

25,034

25,034

25,921

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts