Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Vàng New York

(USD/ounce)

1,917,90

+1,40

+0,07%

Tháng 12/2023

Bạc New York

(USD/ounce)

23,10

+0,04

+0,17%

Tháng 12/2023

Đồng New York

(UScent/lb)

375,20

+1,15

+0,31%

Tháng 12/2023

Bạch kim

(USD/ounce)

914,26

-0,32

-0,04%

N/A

Palađi

(USD/ounce)

1,258,41

+0,84

+0,07%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết các kỳ hạn:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

3,7190

3,7190

3,7190

3,7190

3,6990

Sep'23

3,7160

3,7305

3,7080

3,7170

3,7060

Oct'23

3,7050

3,7290

3,6905

3,7260

3,7110

Nov'23

3,7500

3,7560

3,7500

3,7550

3,7335

Dec'23

3,7525

3,7645

3,7425

3,7510

3,7405

Jan'24

3,7350

3,7480

3,7350

3,7480

3,7390

Feb'24

3,7510

3,7550

3,7445

3,7550

3,7465

Mar'24

3,7735

3,7755

3,7705

3,7705

3,7590

Apr'24

3,7655

3,7655

3,7570

3,7655

3,7580

May'24

3,7545

3,7840

3,7425

3,7685

3,7620

Jun'24

3,7740

3,7740

3,7670

3,7740

3,7685

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

1891,8

1891,8

1886,1

1886,1

1884,1

Sep'23

1890,6

1892,1

1890,6

1891,6

1888,7

Oct'23

1900,1

1901,5

1898,6

1898,6

1898,1

Nov'23

-

-

-

-

-

Dec'23

1918,4

1920,3

1916,8

1917,1

1916,5

Feb'24

1939,7

1940,0

1937,2

1937,2

1936,4

Apr'24

1958,4

1958,4

1958,4

1958,4

1955,4

Jun'24

1977,3

1977,4

1977,3

1977,4

1974,5

Aug'24

1992,5

1992,5

1992,3

1992,3

1990,8

Oct'24

2009,2

2009,2

2009,2

2009,2

2007,8

Dec'24

2030,7

2030,7

2026,7

2026,7

2025,4

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

1249,10

1249,10

1249,10

1249,10

1209,60

Sep'23

1262,00

1266,50

1258,00

1261,50

1260,00

Oct'23

1267,00

1267,00

1267,00

1267,00

1227,90

Nov'23

-

-

-

-

-

Dec'23

1267,50

1267,50

1265,50

1266,50

1264,10

Mar'24

1255,00

1274,00

1255,00

1273,80

1237,20

Jun'24

1287,70

1287,70

1287,70

1287,70

1251,10

Sep'24

1298,60

1298,60

1298,60

1298,60

1262,00

Dec'24

1310,80

1310,80

1310,80

1310,80

1274,20

Mar'25

1322,70

1322,70

1322,70

1322,70

1286,10

Jun'25

1337,60

1337,60

1337,60

1337,60

1301,00

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

909,2

909,2

909,2

909,2

889,6

Sep'23

911,3

911,3

911,3

911,3

891,5

Oct'23

916,7

919,7

915,3

916,8

915,0

Nov'23

-

-

-

-

-

Jan'24

921,7

925,7

921,4

923,5

920,9

Apr'24

928,1

930,8

928,0

928,0

927,2

Jul'24

925,0

933,6

925,0

933,6

915,7

Oct'24

939,9

939,9

939,9

939,9

922,6

Jan'25

974,9

974,9

974,9

974,9

957,6

Apr'25

980,7

980,7

980,7

980,7

963,4

Jul'25

985,9

985,9

985,9

985,9

968,6

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

22,695

22,695

22,695

22,695

22,670

Sep'23

22,795

22,875

22,755

22,770

22,733

Oct'23

22,915

22,965

22,840

22,840

22,821

Nov'23

-

-

-

-

-

Dec'23

23,130

23,200

23,090

23,100

23,060

Jan'24

23,189

23,189

23,189

23,189

23,171

Mar'24

23,530

23,580

23,400

23,410

23,391

May'24

23,650

23,810

23,650

23,654

23,633

Jul'24

23,935

23,935

23,887

23,887

23,866

Sep'24

24,160

24,175

24,122

24,122

24,100

Dec'24

24,460

24,460

24,426

24,426

24,403

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts