Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

419,80

-1,40

-0,33%

Tháng 5/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.844,80

+2,30

+0,12%

Tháng 4/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

22,02

-0,01

-0,05%

Tháng 5/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

948,49

+1,61

+0,17%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.525,68

-1,87

-0,12%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

4,1800

4,2370

4,1795

4,2345

4,1140

Mar'23

4,2140

4,2210

4,2120

4,2175

4,2255

Apr'23

4,1135

4,2165

4,1115

4,2165

4,1060

May'23

4,1950

4,2020

4,1925

4,1965

4,2120

Jun'23

4,1930

4,1930

4,1925

4,1925

4,2110

Jul'23

4,1920

4,1965

4,1915

4,1915

4,2095

Aug'23

4,2015

4,2100

4,2015

4,2100

4,1120

Sep'23

4,1160

4,2085

4,1160

4,2080

4,1115

Oct'23

4,2115

4,2115

4,2115

4,2115

4,1160

Nov'23

4,2085

4,2130

4,2085

4,2130

4,1180

Dec'23

4,1010

4,2075

4,1010

4,2060

4,1120

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

1842,6

1843,0

1833,0

1833,0

1840,4

Mar'23

1837,0

1837,0

1837,0

1837,0

1834,2

Apr'23

1843,7

1847,1

1843,4

1845,1

1842,5

Jun'23

1860,6

1863,3

1860,5

1861,8

1859,2

Aug'23

1878,9

1879,0

1878,9

1879,0

1877,0

Oct'23

1907,2

1907,4

1893,0

1894,6

1902,3

Dec'23

1913,8

1914,3

1913,8

1914,3

1912,0

Feb'24

1928,9

1929,2

1928,3

1929,2

1936,6

Apr'24

1949,2

1951,4

1945,0

1945,0

1951,9

Jun'24

1961,6

1961,6

1961,6

1961,6

1968,2

Aug'24

1976,6

1976,6

1976,6

1976,6

1982,9

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

1517,70

1517,70

1517,70

1517,70

1489,50

Mar'23

1527,50

1527,50

1521,00

1521,00

1520,70

Apr'23

1517,00

1517,00

1517,00

1517,00

1490,00

May'23

-

-

-

-

-

Jun'23

1524,00

1535,00

1524,00

1535,00

1526,40

Sep'23

1541,30

1541,30

1541,30

1541,30

1516,50

Dec'23

1562,70

1562,70

1562,70

1562,70

1537,90

Mar'24

1584,50

1584,50

1584,50

1584,50

1559,70

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

942,7

942,7

942,7

942,7

915,5

Mar'23

948,3

948,3

948,3

948,3

921,1

Apr'23

945,4

948,1

943,9

944,7

948,6

May'23

-

-

-

-

-

Jul'23

952,0

952,0

951,3

951,3

954,0

Oct'23

945,5

961,0

941,3

961,0

934,6

Jan'24

968,2

968,2

968,2

968,2

941,8

Apr'24

976,5

976,5

976,5

976,5

950,1

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

21,880

21,885

21,880

21,880

21,869

Mar'23

21,870

21,910

21,860

21,885

21,890

Apr'23

21,970

21,970

21,970

21,970

21,970

May'23

22,020

22,050

22,005

22,015

22,027

Jul'23

22,210

22,225

22,210

22,220

22,212

Sep'23

22,180

22,485

22,150

22,384

22,223

Dec'23

22,560

22,760

22,510

22,692

22,535

Jan'24

22,809

22,809

22,809

22,809

22,635

Mar'24

22,855

23,014

22,855

23,014

22,853

May'24

23,195

23,195

23,195

23,195

23,034

Jul'24

23,237

23,237

23,237

23,237

23,076

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts