Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

386.75

-8.25

-2.09%

Tháng 9/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.834.70

-3.70

-0.20%

Tháng 8/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

21.34

-0.16

-0.75%

Tháng 9/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

931.53

+1.09

+0.12%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.869.86

+3.19

+0.17%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

3.8915

3.9535

3.8905

3.9515

4.0430

Jul'22

3.9325

3.9465

3.8465

3.8620

3.9440

Aug'22

3.9380

3.9380

3.8495

3.8630

3.9470

Sep'22

3.9470

3.9535

3.8520

3.8680

3.9500

Oct'22

3.9315

3.9370

3.8865

3.8865

3.9545

Nov'22

3.9090

3.9090

3.8890

3.8890

3.9600

Dec'22

3.9445

3.9445

3.8750

3.8760

3.9590

Jan'23

3.8890

3.8890

3.8890

3.8890

3.9630

Feb'23

3.8890

3.8890

3.8890

3.8890

3.9675

Mar'23

3.9040

3.9040

3.8815

3.8815

3.9670

Apr'23

3.8890

3.8890

3.8890

3.8890

3.9715

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

1829.5

1842.7

1821.6

1834.3

1834.6

Jul'22

1835.0

1836.5

1830.7

1831.0

1835.2

Aug'22

1839.7

1841.9

1834.1

1835.4

1838.4

Oct'22

1848.5

1850.4

1843.2

1843.5

1847.4

Dec'22

1859.8

1861.8

1854.3

1854.8

1858.5

Feb'23

1872.0

1873.2

1872.0

1873.2

1870.5

Apr'23

1877.6

1888.7

1876.4

1882.6

1884.1

Jun'23

1887.7

1905.0

1887.7

1894.3

1896.5

Aug'23

1899.4

1906.3

1899.4

1906.3

1908.5

Oct'23

1918.3

1918.3

1918.3

1918.3

1920.5

Dec'23

1930.3

1930.3

1930.3

1930.3

1932.6

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

1829.00

1829.00

1829.00

1829.00

1853.80

Jul'22

1830.60

1830.60

1830.60

1830.60

1855.40

Aug'22

1837.10

1837.10

1837.10

1837.10

1861.90

Sep'22

1841.50

1852.50

1837.00

1846.00

1837.90

Dec'22

1854.00

1861.00

1849.00

1849.00

1870.20

Mar'23

1853.40

1853.40

1853.40

1853.40

1874.40

Jun'23

1855.40

1855.40

1855.40

1855.40

1876.40

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

927.4

927.4

927.4

927.4

940.0

Jul'22

926.0

928.2

922.0

926.4

926.9

Aug'22

928.5

928.5

928.5

928.5

941.5

Oct'22

927.0

928.2

921.9

926.3

926.1

Jan'23

929.0

929.0

927.7

927.7

930.5

Apr'23

939.0

939.0

935.2

935.2

948.0

Jul'23

945.0

945.0

940.0

940.5

953.3

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

21.380

21.380

21.350

21.350

21.407

Jul'22

21.420

21.425

21.235

21.280

21.421

Aug'22

21.435

21.435

21.435

21.435

21.465

Sep'22

21.475

21.495

21.310

21.345

21.497

Dec'22

21.610

21.610

21.490

21.510

21.664

Jan'23

21.570

21.570

21.570

21.570

21.728

Mar'23

21.910

21.915

21.750

21.865

22.221

May'23

22.006

22.006

22.006

22.006

22.362

Jul'23

22.166

22.166

22.166

22.166

22.522

Sep'23

22.320

22.320

22.320

22.320

22.676

Dec'23

22.549

22.549

22.549

22.549

22.905

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts