Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Vàng New York

(USD/ounce)

1,924,40

+0,70

+0,04%

Tháng 8/2023

Bạc New York

(USD/ounce)

22,43

-0,24

-1,06%

Tháng 9/2023

Đồng New York

(UScent/lb)

389,55

-0,50

-0,13%

Tháng 9/2023

Bạch kim

(USD/ounce)

923,24

-2,04

-0,22%

N/A

Palađi

(USD/ounce)

1,285,89

-1,19

-0,09%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết các kỳ hạn:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'23

3,9500

3,9500

3,8870

3,8885

3,9110

Jul'23

3,8905

3,8910

3,8835

3,8840

3,8900

Aug'23

3,8905

3,8905

3,8905

3,8905

3,8960

Sep'23

3,9005

3,9015

3,8950

3,8950

3,9005

Oct'23

3,9180

3,9500

3,8890

3,9045

3,9135

Nov'23

3,9060

3,9505

3,9060

3,9105

3,9180

Dec'23

3,9060

3,9095

3,9050

3,9050

3,9090

Jan'24

3,9030

3,9480

3,9030

3,9130

3,9180

Feb'24

3,9675

3,9675

3,9085

3,9160

3,9215

Mar'24

3,9110

3,9110

3,9110

3,9110

3,9140

Apr'24

3,9075

3,9465

3,9065

3,9150

3,9165

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'23

1920,0

1921,0

1912,1

1912,7

1933,3

Jul'23

1915,0

1916,6

1914,4

1915,7

1915,0

Aug'23

1923,5

1925,6

1923,2

1924,2

1923,7

Sep'23

-

-

-

-

-

Oct'23

1942,8

1944,7

1942,8

1944,0

1943,0

Dec'23

1962,3

1964,3

1962,3

1963,5

1962,5

Feb'24

1982,9

1982,9

1982,9

1982,9

1982,2

Apr'24

2023,2

2023,2

2001,2

2001,8

2023,5

Jun'24

2035,8

2036,6

2020,0

2020,6

2041,9

Aug'24

2038,8

2038,8

2038,8

2038,8

2059,2

Oct'24

2054,6

2054,6

2054,6

2054,6

2074,6

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'23

1261,70

1261,70

1261,70

1261,70

1335,50

Jul'23

1264,00

1264,00

1264,00

1264,00

1335,70

Aug'23

1258,00

1258,00

1258,00

1258,00

1329,70

Sep'23

1283,00

1283,00

1276,50

1279,50

1272,60

Dec'23

1350,00

1350,00

1282,00

1285,90

1357,40

Mar'24

1300,00

1300,00

1300,00

1300,00

1371,10

Jun'24

1315,90

1315,90

1315,90

1315,90

1387,00

Sep'24

-

-

-

-

-

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'23

934,6

934,6

934,6

934,6