Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Vàng New York

(USD/ounce)

1,943,40

-1,50

-0,08%

Tháng 8/2023

Bạc New York

(USD/ounce)

22,89

-0,13

-0,58%

Tháng 9/2023

Đồng New York

(UScent/lb)

391,35

+0,30

+0,08%

Tháng 9/2023

Bạch kim

(USD/ounce)

948,35

+2,29

+0,24%

N/A

Palađi

(USD/ounce)

1,353,32

-1,12

-0,08%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết các kỳ hạn:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'23

3,8600

3,9110

3,8600

3,9110

3,8785

Jul'23

3,9065

3,9150

3,9035

3,9100

3,9135

Aug'23

3,9030

3,9030

3,9030

3,9030

3,9100

Sep'23

3,9045

3,9150

3,9030

3,9100

3,9105

Oct'23

3,8960

3,9135

3,8655

3,9135

3,8970

Nov'23

3,8710

3,9180

3,8710

3,9180

3,9030

Dec'23

3,9065

3,9170

3,9065

3,9160

3,9145

Jan'24

3,9030

3,9070

3,9030

3,9070

3,9180

Feb'24

3,8740

3,9215

3,8740

3,9215

3,9070

Mar'24

3,9120

3,9120

3,9120

3,9120

3,9165

Apr'24

3,9165

3,9165

3,8865

3,9165

3,9025

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'23

1935,6

1936,8

1920,0

1933,3

1935,5

Jul'23

1935,9

1935,9

1933,4

1933,4

1936,1

Aug'23

1943,3

1945,1

1941,8

1942,9

1944,9

Sep'23

-

-

-

-

-

Oct'23

1963,1

1963,4

1961,3

1961,3

1964,4

Dec'23

1982,4

1983,0

1981,4

1981,7

1983,9

Feb'24

2006,9

2007,7

1988,4

2004,0

2006,7

Apr'24

2023,2

2023,2

2021,0

2021,0

2023,5

Jun'24

2041,4

2041,9

2041,4

2041,9

2045,2

Aug'24

2050,0

2059,2

2044,8

2059,2

2062,4

Oct'24

2074,6

2074,6

2074,6

2074,6

2077,6

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'23

1333,00

1337,00

1333,00

1335,50

1363,20

Jul'23

1335,70

1335,70

1335,70

1335,70

1370,50

Aug'23

1329,70

1329,70

1329,70

1329,70

1364,50

Sep'23

1348,50

1349,50

1346,50

1347,50

1344,30

Dec'23

1361,50

1377,50

1353,00

1357,40

1391,60

Mar'24

1371,10

1371,10

1371,10

1371,10

1405,30

Jun'24

1387,00

1387,00

1387,00

1387,00

1421,20

Sep'24

-

-

-

-

-

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'23

957,1

957,1

957,1

957,1

976,1

Jul'23

946,7

950,4

946,5

948,9

949,0

Aug'23

959,0

959,0

949,1

949,1

968,0

Sep'23

-

-

-

-

-

Oct'23

951,8

954,9

951,2

952,7

952,9

Jan'24

974,0

974,0

957,4

958,9

977,7

Apr'24

979,5

979,5

964,0

965,2

984,0

Jul'24

969,8

969,8

969,8

969,8

988,7

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'23

22,774

22,774

22,774

22,774

23,193

Jul'23

22,690

22,750

22,650

22,660

22,810

Aug'23

22,770

22,770

22,770

22,770

22,911

Sep'23

22,925

22,950

22,865

22,865

23,019

Dec'23

23,280

23,280

23,280

23,280

23,348

Jan'24

23,615

23,615

23,440

23,472

23,903

Mar'24

23,580

23,685

23,475

23,681

24,113

May'24

24,210

24,210

23,899

23,899

24,331

Jul'24

24,400

24,400

24,126

24,126

24,558

Sep'24

24,336

24,336

24,336

24,336

24,768

Dec'24

24,602

24,602

24,602

24,602

25,034

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts