Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Vàng New York

(USD/ounce)

1,998.40

-2.60

-0.13%

Tháng 12/2023

Bạc New York

(USD/ounce)

24.60

+0.01

+0.06%

Tháng 9/2023

Đồng New York

(UScent/lb)

386.05

+0.50

+0.13%

Tháng 9/2023

Bạch kim

(USD/ounce)

963.71

+2.56

+0.27%

N/A

Palađi

(USD/ounce)

1,285.59

+2.72

+0.21%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết các kỳ hạn:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

3.8120

3.8405

3.7750

3.8405

3.8030

Aug'23

3.8525

3.8530

3.8525

3.8530

3.8460

Sep'23

3.8485

3.8650

3.8445

3.8600

3.8555

Oct'23

3.8130

3.8640

3.7975

3.8640

3.8270

Nov'23

3.8820

3.8820

3.8820

3.8820

3.8745

Dec'23

3.8690

3.8880

3.8685

3.8880

3.8795

Jan'24

3.8850

3.8865

3.8340

3.8865

3.8490

Feb'24

3.8935

3.8935

3.8410

3.8935

3.8560

Mar'24

3.8835

3.8850

3.8835

3.8850

3.8945

Apr'24

3.8995

3.8995

3.8475

3.8995

3.8620

May'24

3.8630

3.9025

3.8400

3.9025

3.8655

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

1965.3

1965.5

1960.3

1960.3

1964.3

Aug'23

1957.0

1960.3

1954.6

1960.2

1962.2

Sep'23

1966.7

1966.7

1964.9

1965.3

1971.9

Oct'23

1976.1

1979.5

1974.0

1979.5

1981.6

Dec'23

1995.7

1998.9

1993.5

1998.9

2001.0

Feb'24

2014.7

2018.4

2014.6

2018.4

2021.1

Apr'24

2041.0

2047.6

2040.0

2040.6

2045.2

Jun'24

2061.0

2061.0

2055.0

2059.6

2064.4

Aug'24

2077.3

2077.6

2077.3

2077.6

2082.2

Oct'24

2093.9

2093.9

2093.9

2093.9

2098.0

Dec'24

2108.8

2113.0

2108.6

2108.6

2113.0

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

1263.90

1263.90

1263.90

1263.90

1281.60

Aug'23

1257.90

1257.90

1257.90

1257.90

1275.60

Sep'23

1275.00

1278.50

1273.50

1277.00

1268.80

Oct'23

-

-

-

-

-

Dec'23

1289.00

1289.00

1289.00

1289.00

1280.70

Mar'24

1301.00

1301.00

1292.50

1292.50

1308.70

Jun'24

1306.50

1306.50

1306.50

1306.50

1322.70

Sep'24

1317.40

1317.40

1317.40

1317.40

1333.60

Dec'24

1329.60

1329.60

1329.60

1329.60

1345.80

Mar'25

1341.50

1341.50

1341.50

1341.50

1357.70

Jun'25

1356.40

1356.40

1356.40

1356.40

1372.60

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

960.5

960.5

960.5

960.5

963.1

Aug'23

966.0

966.0

963.6

963.6

966.3

Sep'23

980.4

981.8

963.9

969.3

972.0

Oct'23

968.2

970.4

966.3

969.8

969.5

Jan'24

973.0

976.1

973.0

976.1

975.6

Apr'24

979.7

988.2

976.7

983.1

983.4

Jul'24

988.4

988.4

988.4

988.4

988.5

Oct'24

998.7

998.7

998.7

998.7

998.8

Jan'25

1004.2

1004.2

1004.2

1004.2

1004.3

Apr'25

1010.0

1010.0

1010.0

1010.0

1010.1

Jul'25

1015.2

1015.2

1015.2

1015.2

1015.3

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

24.436

24.436

24.436

24.436

24.698

Aug'23

24.675

24.715

24.365

24.451

24.727

Sep'23

24.525

24.610

24.450

24.585

24.581

Oct'23

-

-

-

-

-

Dec'23

24.850

24.960

24.840

24.960

24.934

Jan'24

25.066

25.066

25.066

25.066

25.336

Mar'24

25.535

25.545

25.215

25.296

25.566

May'24

25.518

25.518

25.440

25.518

25.786

Jul'24

25.744

25.744

25.744

25.744

26.012

Sep'24

25.965

25.965

25.965

25.965

26.232

Dec'24

26.248

26.248

26.248

26.248

26.514

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts