Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Vàng New York

(USD/ounce)

1,935,00

+1,20

+0,06%

Tháng 8/2023

Bạc New York

(USD/ounce)

23,08

+0,05

+0,22%

Tháng 9/2023

Đồng New York

(UScent/lb)

381,85

+1,40

+0,37%

Tháng 9/2023

Bạch kim

(USD/ounce)

934,19

+6,24

+0,67%

N/A

Palađi

(USD/ounce)

1,316,63

+6,60

+0,50%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết các kỳ hạn:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'23

3,7730

3,7730

3,7730

3,7730

3,7865

Jul'23

3,7765

3,7980

3,7700

3,7970

3,7840

Aug'23

3,8000

3,8010

3,8000

3,8010

3,8090

Sep'23

3,8005

3,8220

3,7940

3,8215

3,8045

Oct'23

3,8415

3,8495

3,8005

3,8090

3,8200

Nov'23

3,8220

3,8390

3,8075

3,8155

3,8260

Dec'23

3,8120

3,8295

3,8050

3,8295

3,8150

Jan'24

3,8350

3,8420

3,8190

3,8190

3,8300

Feb'24

3,8210

3,8440

3,8210

3,8210

3,8330

Mar'24

3,8470

3,8540

3,8055

3,8210

3,8315

Apr'24

3,8225

3,8515

3,8225

3,8225

3,8330

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'23

1922,9

1928,5

1922,5

1923,7

1919,1

Jul'23

1926,4

1934,5

1923,0

1925,1

1921,0

Aug'23

1932,7

1936,2

1930,4

1935,9

1933,8

Sep'23

-

-

-

-

-

Oct'23

1951,8

1954,3

1950,6

1954,3

1953,1

Dec'23

1972,3

1975,0

1969,5

1974,8

1972,6

Feb'24

1995,1

2001,5

1990,4

1992,3

1987,8

Apr'24

2012,1

2015,1

2010,1

2011,3

2006,9

Jun'24

2031,2

2031,2

2029,5

2030,1

2025,7

Aug'24

2047,3

2047,3

2047,3

2047,3

2043,0

Oct'24

2062,9

2062,9

2062,9

2062,9

2058,6

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'23

1300,00

1308,00

1291,80

1291,80

1268,10

Jul'23

1294,10

1294,10

1294,10

1294,10

1270,40

Aug'23

1288,10

1288,10

1288,10

1288,10

1264,40

Sep'23

1306,00

1309,00

1302,00

1309,00

1302,70

Dec'23

1294,50

1331,50

1294,50

1315,90

1292,40

Mar'24

1329,70

1329,70

1329,70

1329,70

1306,00

Jun'24

1345,60

1345,60

1345,60

1345,60

1321,90

Sep'24

-

-

-

-

-

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'23

936,7

936,7

936,7

936,7

931,8

Jul'23

928,6

933,0

927,7

932,9

928,6

Aug'23

933,0

933,0

932,5

932,5

929,3

Sep'23

-

-

-

-

-

Oct'23

933,7

937,3

931,9

937,0

932,9

Jan'24

933,5

949,4

933,5

939,5

933,3

Apr'24

946,2

946,2

946,2

946,2

945,3

Jul'24

955,0

955,0

950,0

950,0

942,0

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'23

22,845

22,850

22,805

22,805

22,328

Jul'23

22,835

22,895

22,785

22,890

22,826

Aug'23

22,890

22,890

22,890

22,890

22,923

Sep'23

23,025

23,090

22,980

23,085

23,024

Dec'23

23,360

23,360

23,360

23,360

22,878

Jan'24

23,472

23,472

23,472

23,472

23,001

Mar'24

23,590

23,760

23,590

23,679

23,210

May'24

23,875

23,896

23,875

23,896

23,428

Jul'24

24,095

24,119

24,095

24,119

23,655

Sep'24

24,330

24,330

24,330

24,330

23,866

Dec'24

24,650

24,660

24,596

24,596

24,132

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts