Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Vàng New York

(USD/ounce)

1,920,00

+0,20

+0,01%

Tháng 12/2023

Bạc New York

(USD/ounce)

23,06

-0,14

-0,59%

Tháng 12/2023

Đồng New York

(UScent/lb)

364,90

0,00

0,00%

Tháng 12/2023

Bạch kim

(USD/ounce)

909,27

+1,64

+0,18%

N/A

Palađi

(USD/ounce)

1,236,10

+5,01

+0,41%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết các kỳ hạn:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

3,6200

3,6200

3,6200

3,6200

3,6250

Oct'23

3,6500

3,6500

3,6085

3,6205

3,6435

Nov'23

3,6320

3,6320

3,6290

3,6290

3,6355

Dec'23

3,6465

3,6535

3,6350

3,6435

3,6490

Jan'24

3,6500

3,6880

3,6500

3,6620

3,6825

Feb'24

3,6670

3,6715

3,6670

3,6715

3,6925

Mar'24

3,6720

3,6820

3,6665

3,6765

3,6775

Apr'24

3,6875

3,6875

3,6875

3,6875

3,7100

May'24

3,6940

3,6955

3,6900

3,6955

3,6965

Jun'24

3,7075

3,7075

3,7075

3,7075

3,7300

Jul'24

3,7370

3,7450

3,7070

3,7145

3,7385

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

1905,0

1905,1

1900,4

1900,4

1916,6

Oct'23

1900,3

1902,9

1899,2

1901,2

1901,6

Nov'23

1910,7

1912,2

1910,7

1912,2

1910,7

Dec'23

1918,8

1921,7

1917,5

1919,4

1919,8

Feb'24

1938,6

1941,0

1937,5

1939,0

1939,4

Apr'24

1957,7

1959,9

1956,4

1958,1

1958,4

Jun'24

1977,5

1979,7

1976,1

1979,7

1978,2

Aug'24

1996,7

1996,7

1995,9

1996,5

1997,0

Oct'24

2029,0

2029,0

2015,4

2015,4

2032,6

Dec'24

2048,3

2048,3

2033,9

2033,9

2051,1

Feb'25

2052,3

2052,3

2052,3

2052,3

2069,7

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

1217,00

1217,00

1217,00

1217,00

1223,30

Oct'23

1216,00

1222,20

1201,00

1222,20

1228,50

Nov'23

1232,20

1232,20

1232,20

1232,20

1238,50

Dec'23

1233,00

1235,50

1226,00

1235,50

1225,70

Mar'24

1234,00

1251,00

1221,00

1234,10

1241,00

Jun'24

1242,50

1245,70

1242,50

1245,70

1252,60

Sep'24

1256,80

1256,80

1256,80

1256,80

1263,70

Dec'24

1269,00

1269,00

1269,00

1269,00

1275,90

Mar'25

1280,90

1280,90

1280,90

1280,90

1287,80

Jun'25

1295,80

1295,80

1295,80

1295,80

1302,70

Sep'25

1306,70

1306,70

1306,70

1306,70

1313,60

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

906,5

906,5

906,5

906,5

917,5

Oct'23

906,2

909,3

903,6

907,8

907,1

Nov'23

910,0

912,1

909,6

909,6

912,8

Dec'23

-

-

-

-

-

Jan'24

913,5

916,5

911,1

915,0

914,2

Apr'24

920,8

921,5

919,3

919,3

921,5

Jul'24

929,4

929,4

927,2

928,2

937,3

Oct'24

934,4

934,4

934,4

934,4

943,5

Jan'25

962,6

962,6

962,6

962,6

971,9

Apr'25

968,4

968,4

968,4

968,4

977,7

Jul'25

973,6

973,6

973,6

973,6

982,9

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

22,950

22,950

22,940

22,950

23,145

Oct'23

22,875

22,875

22,875

22,875

22,971

Nov'23

22,940

22,955

22,920

22,920

23,086

Dec'23

23,100

23,120

22,965

23,045

23,196

Jan'24

23,316

23,316

23,316

23,316

23,505

Mar'24

23,445

23,460

23,305

23,380

23,537

May'24

23,620

23,620

23,585

23,585

23,784

Jul'24

24,005

24,035

23,965

24,030

24,218

Sep'24

24,275

24,275

24,275

24,275

24,463

Dec'24

24,583

24,583

24,583

24,583

24,770

Jan'25

24,691

24,691

24,691

24,691

24,878

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts