Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Vàng New York

(USD/ounce)

1,943,40

+3,50

+0,18%

Tháng 12/2023

Bạc New York

(USD/ounce)

24,62

+0,03

+0,13%

Tháng 12/2023

Đồng New York

(UScent/lb)

381,30

+2,90

+0,77%

Tháng 12/2023

Bạch kim

(USD/ounce)

948,33

-0,10

-0,01%

N/A

Palađi

(USD/ounce)

1,235,45

+7,71

+0,63%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết các kỳ hạn:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

3,7955

3,7955

3,7600

3,7600

3,7675

Sep'23

3,7700

3,8045

3,7700

3,7835

3,7620

Oct'23

3,8080

3,8100

3,7990

3,7990

3,7740

Nov'23

3,8165

3,8165

3,8165

3,8165

3,7790

Dec'23

3,7950

3,8290

3,7920

3,8085

3,7840

Jan'24

3,8060

3,8150

3,8060

3,8150

3,7915

Feb'24

3,7910

3,8245

3,7910

3,7995

3,8085

Mar'24

3,8170

3,8445

3,8130

3,8310

3,8035

Apr'24

3,8035

3,8345

3,8035

3,8105

3,8195

May'24

3,8225

3,8225

3,8225

3,8225

3,8145

Jun'24

3,8170

3,8445

3,8170

3,8210

3,8300

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

1919,8

1919,8

1911,1

1911,1

1918,2

Sep'23

1915,2

1916,6

1915,2

1915,2

1911,9

Oct'23

1929,2

1929,2

1923,6

1924,7

1921,3

Nov'23

377,2

377,2

377,2

377,2

-

Dec'23

1944,0

1945,2

1941,7

1943,2

1939,9

Feb'24

1963,5

1965,1

1962,1

1964,3

1960,0

Apr'24

1982,9

1983,0

1982,9

1983,0

1979,1

Jun'24

2000,8

2003,1

2000,8

2002,4

1998,5

Aug'24

2017,9

2019,1

2016,4

2016,5

2023,5

Oct'24

2025,4

2033,7

2025,4

2033,7

2040,4

Dec'24

2055,0

2055,0

2055,0

2055,0

2051,2

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

1218,20

1218,20

1218,20

1218,20

1233,70

Sep'23

1226,50

1234,50

1226,50

1233,00

1229,10

Oct'23

1252,00

1252,00

1235,80

1235,80

1251,50

Nov'23

-

-

-

-

-

Dec'23

1233,50

1241,50

1233,50

1241,50

1232,80

Mar'24

1250,50

1251,00

1230,00

1241,50

1257,30

Jun'24

1254,80

1254,80

1254,80

1254,80

1270,50

Sep'24

1265,70

1265,70

1265,70

1265,70

1281,40

Dec'24

1277,90

1277,90

1277,90

1277,90

1293,60

Mar'25

1289,80

1289,80

1289,80

1289,80

1305,50

Jun'25

1304,70

1304,70

1304,70

1304,70

1320,40

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

944,3

944,3

944,3

944,3

939,1

Sep'23

942,0

945,1

942,0

945,1

939,9

Oct'23

949,3

953,5

949,2

951,1

948,2

Nov'23

-

-

-

-

-

Jan'24

958,8

958,9

957,3

958,5

954,4

Apr'24

961,2

962,6

961,2

962,5

959,6

Jul'24

962,5

967,9

962,5

965,5

961,4

Oct'24

971,7

971,7

971,7

971,7

967,9

Jan'25

1006,7

1006,7

1006,7

1006,7

1002,9

Apr'25

1012,5

1012,5

1012,5

1012,5

1008,7

Jul'25

1017,7

1017,7

1017,7

1017,7

1013,9

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

24,080

24,220

24,080

24,220

24,211

Sep'23

24,275

24,375

24,245

24,255

24,234

Oct'23

24,410

24,485

24,410

24,410

24,349

Nov'23

-

-

-

-

-

Dec'23

24,620

24,725

24,600

24,605

24,583

Jan'24

24,775

24,775

24,775

24,775

24,710

Mar'24

25,045

25,065

24,960

24,960

24,933

May'24

25,080

25,290

24,990

25,178

25,168

Jul'24

25,416

25,416

25,416

25,416

25,405

Sep'24

25,690

25,705

25,662

25,662

25,651

Dec'24

25,968

25,968

25,968

25,968

25,955

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts