Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Jul'17

-

-

-

5152/8*

5152/8

Sep'17

5404/8

548

5402/8

5464/8

535

Dec'17

564

5696/8

563

5692/8

5576/8

Mar'18

5786/8

5852/8

5786/8

5846/8

5744/8

May'18

5884/8

5924/8

588

5924/8

5826/8

Jul'18

5874/8

595

5874/8

595

586

Sep'18

593

600

593

600

592

Dec'18

609

609

609

609

602

Mar'19

606

606

606

606

6062/8

May'19

-

-

-

6074/8*

6074/8

Jul'19

-

-

-

5894/8*

5894/8

Nguồn: Tradingcharts.com