Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'17

4186/8

4194/8

4182/8

4186/8

4184/8

Mar'18

4364/8

4364/8

4356/8

436

436

May'18

4494/8

450

4492/8

4496/8

4492/8

Jul'18

4646/8

4646/8

4634/8

464

4636/8

Sep'18

4794/8

4796/8

4794/8

4796/8

4794/8

Dec'18

4996/8

4996/8

4996/8

4996/8

4996/8

Mar'19

-

-

-

5136/8*

5136/8

May'19

-

-

-

522*

522

Jul'19

-

-

-

5212/8*

5212/8

Sep'19

-

-

-

528*

528

Dec'19

-

-

-

5444/8*

5444/8

Mar'20

-

-

-

547*

547

May'20

-

-

-

547*

547

Jul'20

-

-

-

547*

547

Nguồn: Tradingcharts.com